Bài 17 – Bài cuối cùng trong loạt bài 500 từ vựng N5. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
水 | THỦY | みず | nước |
風呂 | PHONG LỮ | ふろ | bể tắm |
中 | TRUNG | なか | bên trong |
二 | NHỊ | に | hai, số hai |
五つ | NGŨ | いつつ | năm cái, năm chiếc |
暗い | ÁM | くらい | tối |
頭 | ĐẦU | あたま | cái đầu |
帰る | QUY | かえる | đi về |
一日 | NHẤT NHẬT | ついたち | ngày mùng 1 |
切手 | THIẾT THỦ | きって | tem, tem hàng |
今日 | KIM NHẬT | きょう | hôm nay |
黒い | HẮC | くろい | đen, u ám |
国 | QUỐC | くに | đất nước, quốc gia |
走る | TẨU | はしる | chạy |
履く | LÍ | はく | đi (giày, tất), xỏ (giầy, tất) |
二十日 | NHỊ THẬP NHẬT | はつか | ngày 20 |
庭 | ĐÌNH | にわ | vườn |
机 | KY | つくえ | cái bàn |
警官 | CẢNH QUAN | けいかん | cánh sát |
牛乳 | NGƯU NHŨ | ぎゅうにゅう | sữa |
吸う | HẤP | すう | hút, hít |
今晩 | KIM VÃN | こんばん | đêm nay |
体 | THỂ | からだ | cơ thể, sức khoẻ |
大きい | ĐẠI | おおきい | to |
お菓子 | QUẢ TỬ | おかし | bánh kẹo, kẹo |
少ない | THIỂU | すくない | một chút, ít |
Quay lại danh sách 500 từ vựng N5
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍