500 Từ vựng N5 (271 – 300)

Bài 10 – Bài tiếp theo trong loạt bài 500 từ vựng N5. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
NGŨnăm, số 5
近いCẬNちかいgần
風邪PHONG TÀかぜcảm lạnh, cảm
兄弟HUYNH ĐỆきょうだいanh em, huynh đệ
長いTRƯỜNGながいbao lâu
HỘcánh cửa
便利TIỆN LỢIべんりthuận tiện, tiện lợi
毎朝MỖI TRIÊUまいあさhàng sáng, mỗi sáng
入れるNHẬPいれるcho vào, bỏ vào
HỮUみぎbên phải, phía bên phải
CAうたbài hát
VẠNまんmười nghìn
見せるKIẾNみせるcho xem, cho thấy
六日LỤC NHẬTむいかthứ sáu
THÔNむらlàng
大学ĐẠI HỌCだいがくđại học
話すTHOẠIはなすnói chuyện, trao đổi
先月TIÊN NGUYỆTせんげつtháng trước
働くĐỘNGはたらくlàm
BỐIlưng
欲しいDỤCほしいmuốn, mong muốn
楽しいLẠCたのしいvui vẻ
飲むẨMのむuống
台所THAI SỞだいどころbếp
十日THẬP NHẬTとおかngày mùng 10
電車ĐIỆN XAでんしゃtàu điện
暑いTHỬあついnóng
安いANやすいdễ tính
弱いNHƯỢCよわいyếu, nhát
終るCHUNGおわるkết thúc

Quay lại danh sách 500 từ vựng N5

Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *