Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
入学 | NHẬP HỌC | にゅうがくする | nhập học |
人形 | NHÂN HÌNH | にんぎょう | búp bê |
塗る | ĐỒ | ぬる | quét sơn, phết |
値段 | TRỊ ĐOẠN | ねだん | giá cả |
熱心 | NHIỆT TÂM | ねっしん | nhiệt tình |
火事 | HỎA SỰ | かじ | hỏa hoạn |
眠い | MIÊN | ねむい | buồn ngủ |
片付ける | PHIẾN PHÓ | かたづける | dọn dẹp |
残る | TÀN | のこる | còn lại, sót lại |
乗り換える | THỪA HOÁN | のりかえる | đổi xe, chuyển xe |
葉 | DIỆP | は | lá cây |
倍 | BỘI | ばい | sự gấp đôi |
勝つ | THẮNG | かつ | thắng cuộc |
歯医者 | XỈ Y GIẢ | はいしゃ | bác sĩ nha khoa, nha sĩ |
始める | THỦY | はじめる | bắt đầu, khởi đầu |
恥ずかしい | SỈ | はずかしい | ngại ngùng |
花見 | HOA KIẾN | はなみ | ngắm hoa anh đào |
悲しい | BI | かなしい | buồn |
払う | PHẤT | はらう | trả (tiền) |
反対 | PHẢN ĐỐI | はんたい | phản đối |
火 | HỎA | ひ | lửa |
お金持ち | KIM TRÌ | かねもち/おかねもち | giàu |
光 | QUANG | ひかり | ánh sáng |
引き出し | DẪN XUẤT | ひきだし | ngăn kéo |
飛行場 | PHI HÀNH TRÀNG | ひこうじょう | sân bay |
壁 | BÍCH | かべ | bức tường |
美術館 | MĨ THUẬT QUÁN | びじゅつかん | bảo tàng mỹ thuật |
髪 | PHÁT | かみ | tóc |
引っ越す | DẪN VIỆT | ひっこす | chuyển nhà |
通う | THÔNG | かよう | đi đi về về |