500 Từ vựng N4 (421 – 450)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
入学NHẬP HỌCにゅうがくするnhập học
人形NHÂN HÌNHにんぎょうbúp bê
塗るĐỒぬるquét sơn, phết
値段TRỊ ĐOẠNねだんgiá cả
熱心NHIỆT TÂMねっしんnhiệt tình
火事HỎA SỰかじhỏa hoạn
眠いMIÊNねむいbuồn ngủ
片付けるPHIẾN PHÓかたづけるdọn dẹp
残るTÀNのこるcòn lại, sót lại
乗り換えるTHỪA HOÁNのりかえるđổi xe, chuyển xe
DIỆPlá cây
BỘIばいsự gấp đôi
勝つTHẮNGかつthắng cuộc
歯医者XỈ Y GIẢはいしゃbác sĩ nha khoa, nha sĩ
始めるTHỦYはじめるbắt đầu, khởi đầu
恥ずかしいSỈはずかしいngại ngùng
花見HOA KIẾNはなみngắm hoa anh đào
悲しいBIかなしいbuồn
払うPHẤTはらうtrả (tiền)
反対PHẢN ĐỐIはんたいphản đối
HỎAlửa
お金持ちKIM TRÌかねもち/おかねもちgiàu
QUANGひかりánh sáng
引き出しDẪN XUẤTひきだしngăn kéo
飛行場PHI HÀNH TRÀNGひこうじょうsân bay
BÍCHかべbức tường
美術館MĨ THUẬT QUÁNびじゅつかんbảo tàng mỹ thuật
PHÁTかみtóc
引っ越すDẪN VIỆTひっこすchuyển nhà
通うTHÔNGかようđi đi về về

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *