| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| お見舞い | KIẾN VŨ | おみまい | việc ghé thăm, việc thăm viếng |
| 点 | ĐIỂM | てん | điểm |
| 思い出す | TƯ XUẤT | おもいだす | nhớ lại, nhớ ra |
| 天気予報 | THIÊN KHÍ DƯ BÁO | てんきよほう | dự báo thời tiết |
| 電報 | ĐIỆN BÁO | でんぽう | điện tín |
| 表 | BIỂU | おもて | mặt phải, mặt trước |
| 都 | ĐÔ | と | thủ đô |
| 動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | どうぶつえん | vườn bách thú |
| 通る | THÔNG | とおる | chạy qua (tàu xe) |
| 特別 | ĐẶC BIỆT | とくべつ | đặc biệt |
| 下りる | HẠ | おりる | hạ (xuống), đi (xuống) |
| 特急 | ĐẶC CẤP | とっきゅう | sự nhanh đặc biệt |
| お礼 | LỄ | おれい | cám ơn |
| 泊まる | BẠC | とまる | dừng thuyền, đỗ lại |
| 取り替える | THỦ THẾ | とりかえる | đổi lại, thay |
| 終わり | CHUNG | おわり | kết thúc |
| 会議 | HỘI NGHỊ | かいぎ | buổi họp |
| 直す | TRỰC | なおす | chỉnh, sửa |
| 治る | TRÌ | なおる | cải chính |
| 人 | NHÂN | にんげん | con người |
| 会場 | HỘI TRÀNG | かいじょう | hội trường |
| 帰り | QUY | かえり | sự trở về, sự về |
| 科学 | KHOA HỌC | かがく | hóa học |
| 掛ける | QUẢI | かける | bắt đầu làm gì |
| 泣く | KHẤP | なく | khóc |
| 亡くなる | VONG | なくなる | chết, mất |
| 鳴る | MINH | なる | gáy, hót, kêu |
| 匂い | におい | mùi | |
| 二階建て | NHỊ GIAI KIẾN | にかいだて | tòa nhà hai tầng |
| 日記 | NHẬT KÍ | にっき | nhật ký |