500 Từ vựng N4 (391 – 420)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
お見舞いKIẾN VŨおみまいviệc ghé thăm, việc thăm viếng
ĐIỂMてんđiểm
思い出すTƯ XUẤTおもいだすnhớ lại, nhớ ra
天気予報THIÊN KHÍ DƯ BÁOてんきよほうdự báo thời tiết
電報ĐIỆN BÁOでんぽうđiện tín
BIỂUおもてmặt phải, mặt trước
ĐÔthủ đô
動物園ĐỘNG VẬT VIÊNどうぶつえんvườn bách thú
通るTHÔNGとおるchạy qua (tàu xe)
特別ĐẶC BIỆTとくべつđặc biệt
下りるHẠおりるhạ (xuống), đi (xuống)
特急ĐẶC CẤPとっきゅうsự nhanh đặc biệt
お礼LỄおれいcám ơn
泊まるBẠCとまるdừng thuyền, đỗ lại
取り替えるTHỦ THẾとりかえるđổi lại, thay
終わりCHUNGおわりkết thúc
会議HỘI NGHỊかいぎbuổi họp
直すTRỰCなおすchỉnh, sửa
治るTRÌなおるcải chính
NHÂNにんげんcon người
会場HỘI TRÀNGかいじょうhội trường
帰りQUYかえりsự trở về, sự về
科学KHOA HỌCかがくhóa học
掛けるQUẢIかけるbắt đầu làm gì
泣くKHẤPなくkhóc
亡くなるVONGなくなるchết, mất
鳴るMINHなるgáy, hót, kêu
匂いにおいmùi
二階建てNHỊ GIAI KIẾNにかいだてtòa nhà hai tầng
日記NHẬT KÍにっきnhật ký

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *