Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
大事 | ĐẠI SỰ | だいじ | quan trọng, đại sự |
大抵 | ĐẠI ĐỂ | たいてい | đại để, nói chung |
台風 | THAI PHONG | たいふう | bão táp, bão |
確か | XÁC | たしか | đúng, xác thực |
訪ねる | PHÓNG | たずねる | thăm, ghé thăm |
正しい | CHÁNH | ただしい | chính xác |
起す | KHỞI | おこす | xảy ra việc gì đó |
立てる | LẬP | たてる | dựng |
怒る | NỘ | おこる | bực tức, tức giận |
例えば | LỆ | たとえば | chẳng hạn như, ví dụ |
楽しみ | LẠC | たのしみ | niềm vui |
為 | VI | ため | bởi vì, để |
男性 | NAM TÍNH | だんせい | đàn ông |
血 | HUYẾT | ち | máu |
お嬢さん | NƯƠNG | おじょうさん | Thưa cô,.., cô gái |
注意 | CHÚ Ý | ちゅうい | chú ý |
注射 | CHÚ XẠ | ちゅうしゃ | sự tiêm, tiêm chủng |
地理 | ĐỊA LÍ | ちり | địa lý |
月 | NGUYỆT | つき | mặt trăng |
漬ける | TÍ | つける | chấm, ngâm vào trong dung dịch |
伝える | TRUYỀN | つたえる | truyền đạt |
続ける | TỤC | つづける | tiếp tục |
妻 | THÊ | つま | vợ |
連れる | LIÊN | つれる | dẫn, dắt |
落る | LẠC | おちる | rơi xuống |
適当 | THÍCH ĐƯƠNG | てきとう | sự tương thích, sự phù hợp |
音 | ÂM | おと | âm thanh, tiếng động |
手袋 | THỦ ĐẠI | てぶくろ | tất tay |
踊り | DŨNG | おどり | sự nhảy múa, múa |
驚く | KINH | おどろく | giật mình, ngạc nhiên |