| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 水道 | THỦY ĐẠO | すいどう | nước máy |
| 数学 | SỔ HỌC | すうがく | Số |
| 田舎 | ĐIỀN XÁ | いなか | nông thôn, ngoại thành |
| 植える | THỰC | うえる | trồng (cây), gieo hạt |
| 受付 | THỤ PHÓ | うけつけ | quầy lễ tân |
| 動く | ĐỘNG | うごく | chuyển động |
| 凄い | すごい | rất… | |
| 捨てる | XÁ | すてる | vứt bỏ |
| 素晴らしい | TỐ TÌNH | すばらしい | tuyệt vời, tráng lệ |
| 隅 | NGUNG | すみ | góc, xó |
| 打つ | ĐẢ | うつ | đấm |
| 生活 | SANH HOẠT | せいかつする | cuộc sống |
| 写す | TẢ | うつす | chụp, sao chéo |
| 腕 | OẢN | うで | cánh tay |
| 売り場 | MẠI TRÀNG | うりば | nơi bán hàng hóa |
| 政治 | CHÁNH TRÌ | せいじ | chánh trị |
| 運転 | VẬN CHUYỂN | うんてんする | sự lái (xe), sự vận hành (máy móc) |
| 運動 | VẬN ĐỘNG | うんどうする | vận động |
| 世界 | THẾ GIỚI | せかい | toàn cầu |
| 選ぶ | TUYỂN | えらぶ | chọn lựa |
| お祝い | CHÚC | おいわい | sự chúc mừng, phẩm vật để chúc mừng |
| 説明 | THUYẾT MINH | せつめい | sự thuyết minh, sự giải thích |
| 是非 | THỊ PHI | ぜひ | nhất định |
| 屋上 | ỐC THƯỢNG | おくじょう | mái nhà |
| 線 | TUYẾN | せん | đường dây (điện thoại), đường ray |
| 先輩 | TIÊN BỐI | せんぱい | tiền bối, người đi trước |
| 送る | TỐNG | おくる | gửi, truyền |
| 育てる | DỤC | そだてる | nuôi, nuôi nấng |
| 祖父 | TỔ PHỤ | そふ | ông |
| 退院 | THỐI VIỆN | たいいんする | sự ra viện, sự xuất viện |