500 Từ vựng N4 (331 – 360)

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
水道THỦY ĐẠOすいどうnước máy
数学SỔ HỌCすうがくSố
田舎ĐIỀN XÁいなかnông thôn, ngoại thành
植えるTHỰCうえるtrồng (cây), gieo hạt
受付THỤ PHÓうけつけquầy lễ tân
動くĐỘNGうごくchuyển động
凄いすごいrất…
捨てるすてるvứt bỏ
素晴らしいTỐ TÌNHすばらしいtuyệt vời, tráng lệ
NGUNGすみgóc, xó
打つĐẢうつđấm
生活SANH HOẠTせいかつするcuộc sống
写すTẢうつすchụp, sao chéo
OẢNうでcánh tay
売り場MẠI TRÀNGうりばnơi bán hàng hóa
政治CHÁNH TRÌせいじchánh trị
運転VẬN CHUYỂNうんてんするsự lái (xe), sự vận hành (máy móc)
運動VẬN ĐỘNGうんどうするvận động
世界THẾ GIỚIせかいtoàn cầu
選ぶTUYỂNえらぶchọn lựa
お祝いCHÚCおいわいsự chúc mừng, phẩm vật để chúc mừng
説明THUYẾT MINHせつめいsự thuyết minh, sự giải thích
是非THỊ PHIぜひnhất định
屋上ỐC THƯỢNGおくじょうmái nhà
TUYẾNせんđường dây (điện thoại), đường ray
先輩TIÊN BỐIせんぱいtiền bối, người đi trước
送るTỐNGおくるgửi, truyền
育てるDỤCそだてるnuôi, nuôi nấng
祖父TỔ PHỤそふông
退院THỐI VIỆNたいいんするsự ra viện, sự xuất viện

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *