Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
触る | XÚC | さわる | chạm vào |
残念 | TÀN NIỆM | ざんねん | đáng tiếc, đáng thất vọng |
以下 | DĨ HẠ | いか | dưới đây, sau đây |
字 | TỰ | じ | chữ |
仕方 | SĨ PHƯƠNG | しかた | cách làm, phương pháp |
医学 | Y HỌC | いがく | y học |
事故 | SỰ CỐ | じこ | sự cố |
意見 | Ý KIẾN | いけん | ý kiến |
時代 | THÌ ĐẠI | じだい | thời đại |
支度 | CHI ĐỘ | したくする | chuẩn bị, sửa soạn |
辞典 | TỪ ĐIỂN | じてん | từ điển |
島 | ĐẢO | しま | đảo |
事務所 | SỰ VỤ SỞ | じむしょ | văn phòng |
社長 | XÃ TRƯỜNG | しゃちょう | giám đốc |
自由 | TỰ DO | じゆう | sự tự do |
住所 | TRỤ SỞ | じゅうしょ | chỗ ở |
十分 | THẬP PHÂN | じゅうぶん | mười phút, đủ |
出発 | XUẤT PHÁT | しゅっぱつする | sự xuất phát, sự khởi hành |
以上 | DĨ THƯỢNG | いじょう | xin hết |
準備 | CHUẨN BỊ | じゅんびする | sự chuẩn bị, sự sắp xếp |
致す | TRÍ | いたす | làm, xin được làm (する) |
小学校 | TIỂU HỌC GIÁO | しょうがっこう | tiểu học |
招待 | CHIÊU ĐÃI | しょうたいする | buổi chiêu đãi |
将来 | TƯƠNG LAI | しょうらい | tương lai |
一度 | NHẤT ĐỘ | いちど | một lần |
食料品 | THỰC LIÊU PHẨM | しょくりょうひん | thực phẩm, nguyên liệu nấu ăn |
知らせる | TRI | しらせる | thông báo |
人口 | NHÂN KHẨU | じんこう | dân số, số dân |
糸 | MỊCH | いと | sợi |
親切 | THÂN THIẾT | しんせつ | sự tốt bụng, sự tử tế |
新聞社 | TÂN VĂN XÃ | しんぶんしゃ | tòa báo |