| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 植わる | THỰC | うわる | được trồng, trồng, mọc |
| 粘る | NIÊM | ねばる | dính |
| 値引き | TRỊ DẪN | ねびき | bán hạ giá |
| 岩石 | NHAM THẠCH | がんせき | tảng đá, phiến đá |
| 尿 | NIỆU | にょう | nước đái |
| 練る | LUYỆN | ねる | gọt giũa, trau chuốt |
| 並びに | TỊNH | ならびに | và, cũng như |
| 志 | CHÍ | こころざし | ý chí, quyết tâm |
| 為さる | VI | なさる | làm (kính ngữ) |
| 詰る | CẬT | なじる | khiển trách |
| 外来 | NGOẠI LAI | がいらい | ngoại lai |
| 荒っぽい | HOANG | あらっぽい | thô lỗ, mạnh bạo, cục súc |
| 戸締り | HỘ ĐẾ | とじまり | đóng cửa |
| 荒らす | HOANG | あらす | phá huỷ, gây thiệt hại, làm lộn xộn, tung toé ( đồ vật) |
| 小銭 | TIỂU TIỀN | こぜに | tiền lẻ |
| 眼鏡 | NHÃN KÍNH | がんきょう | kính (đeo mắt) |
| 肉親 | NHỤC THÂN | にくしん | mối quan hệ máu mủ |
| 賑わう | にぎわう | sôi nổi, náo nhiệt | |
| 憎しみ | TĂNG | にくしみ | sự ghét, sự căm hờn |
| 運営 | VẬN DOANH | うんえい | sự quản lý, việc quản lý |
| 上手 | THƯỢNG THỦ | じょうず | giỏi, cừ |
| 何となく | HÀ | なんとなく | không hiểu sao (không có lý do cụ thể) |
| 投入 | ĐẦU NHẬP | とうにゅう | ném vào, đầu tư |
| 通常 | THÔNG THƯỜNG | つうじょう | bình thường |
| 等級 | ĐẲNG CẤP | とうきゅう | cấp bậc |
| 説く | THUYẾT | とく | giải thích, biện hộ |
| 調理 | ĐIỀU LÍ | ちょうり | sự nấu ăn |
| 到底 | ĐÁO ĐỂ | とうてい | không thể nào~ |
| 逃亡 | ĐÀO VONG | とうぼう | sự chạy trốn, sự bỏ chạy |
| 当て | ĐƯƠNG | あて | mục tiêu, mục đích |
| 油絵 | DU HỘI | あぶらえ | tranh sơn dầu |
| 登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | sự đăng ký |
| 幹 | CÁN | かん | thân cây |
| 寒気 | HÀN KHÍ | かんき | ớn lạnh |
| 降水 | HÀNG THỦY | こうすい | mưa rơi, mưa |
| 公然 | CÔNG NHIÊN | こうぜん | công khai,ngang nhiên, không phải sợ sệt giấu diếm |
| 特産 | ĐẶC SẢN | とくさん | đặc sản |
| 公開 | CÔNG KHAI | こうかい | sự công khai |
| 濯ぐ | TRẠC | すすぐ | xả lại, tráng lại, súc rửa sạch |
| 産物 | SẢN VẬT | さんぶつ | sản phẩm |
| 財源 | TÀI NGUYÊN | ざいげん | ngân quỹ |
| 協会 | HIỆP HỘI | きょうかい | hiệp hội |
| 刺繍 | THỨ | ししゅう | thêu dệt |
| 勝利 | THẮNG LỢI | しょうり | thắng lợi, chiến thắng |
| 弄る | いじる | mân mê, cầm nghịch, cầm chơi (điện thoại,…) | |
| 享受 | HƯỞNG THỤ | きょうじゅ | sự hưởng thụ, hưởng thụ |
| 比率 | BỈ SUẤT | ひりつ | tỉ suất |
| 同意 | ĐỒNG Ý | どうい | đồng ý |
| 十字路 | THẬP TỰ LỘ | じゅうじろ | ngã tư |
| 行 | HÀNH | ぎょう | dòng (trong văn bản) |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍