| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 雑貨 | TẠP HÓA | ざっか | hàng tạp hoá |
| 漠然 | MẠC NHIÊN | ばくぜん | không rõ ràng, mơ hồ |
| 甥 | おい | cháu trai | |
| 怒る | NỘ | いかる | bực tức |
| 追い出す | TRUY XUẤT | おいだす | đuổi cổ |
| 採集 | THẢI TẬP | さいしゅう | sự sưu tập, việc sưu tập |
| 檻 | おり | lồng, chuồng, cũi | |
| 人材 | NHÂN TÀI | じんざい | nhân tài |
| 区画 | KHU HỌA | くかく | khu vực, phạm vi, khu đất |
| 重複 | TRỌNG PHỨC | じゅうふく | sự trùng lặp, sự lặp lại |
| 業者 | NGHIỆP GIẢ | ぎょうしゃ | người buôn bán, người kinh doanh |
| 情熱 | TÌNH NHIỆT | じょうねつ | cảm xúc mãnh liệt, tình cảm mãnh liệt |
| 遠回り | VIỄN HỒI | とおまわり | đi vòng |
| 赴く | PHÓ | おもむく | tới, đến = ある方向・場所に行く |
| 宿命 | TÚC MỆNH | しゅくめい | định mệnh, số phận |
| 動揺 | ĐỘNG DAO | どうよう | dao động |
| 主体 | CHỦ THỂ | しゅたい | chủ thể |
| お喋り | おしゃべり | người bép xép, nói nhiều | |
| 処罰 | XỨ PHẠT | しょばつ | sự phạt, sự xử phạt |
| 書評 | THƯ BÌNH | しょひょう | bài phê bình sách |
| 際 | TẾ | きわ | rìa, gờ |
| 強気 | CƯỜNG KHÍ | ごうぎ | sự vững chắc, sự kiên định |
| 進化 | TIẾN HÓA | しんか | sự tiến hoá |
| 退く | THỐI | しりぞく | giật lùi, nghỉ việc, rút lui |
| 出社 | XUẤT XÃ | しゅっしゃ | việc đến công ty làm việc |
| 清らか | THANH | きよらか | sạch sẽ, trong lành |
| 処置 | XỨ TRÍ | しょち | sự xử trí, sự đối xử |
| 排除 | BÀI TRỪ | はいじょ | sự loại trừ, sự loại bỏ |
| 主任 | CHỦ NHÂM | しゅにん | chủ nhiệm |
| 寄与 | KÍ DỮ | きよ | sự đóng góp, sự giúp đỡ |
| 首脳 | THỦ NÃO | しゅのう | não |
| 吟味 | NGÂM VỊ | ぎんみ | sự nếm, sự nếm thử |
| お宮 | CUNG | おみや | miếu thờ thần của Nhật Bản |
| 出産 | XUẤT SẢN | しゅっさん | sinh đẻ |
| 手法 | THỦ PHÁP | しゅほう | kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật |
| 銅 | ĐỒNG | あかがね | kim loại đồng |
| 切断 | THIẾT ĐOẠN | せつだん | cắt đứt, ngắt kết nối (IT) |
| 乗り込む | THỪA NHẬP | のりこむ | lên xe, lên máy bay… |
| 凡ゆる | PHÀM | あらゆる | mọi thứ, mỗi |
| 運搬 | VẬN BÀN | うんぱん | sự vận tải, sự chuyên chở |
| 背後 | BỐI HẬU | はいご | Phía sau lưng |
| 妊娠 | NHÂM THẦN | にんしん | mang bầu |
| 把握 | BẢ ÁC | はあく | sự lĩnh hội, sự nắm vững |
| 化ける | HÓA | ばける | biến hoá |
| 司法 | TI PHÁP | しほう | bộ máy tư pháp, tư pháp |
| 社宅 | XÃ TRẠCH | しゃたく | ký túc xá của sông ty |
| 引き上げる | DẪN THƯỢNG | ひきあげる | nâng giá, đề bạt |
| 標語 | TIÊU NGỮ | ひょうご | biểu ngữ |
| 語句 | NGỮ CÚ | ごく | cụm từ, cụm từ ngữ, câu cú |
| 進度 | TIẾN ĐỘ | しんど | tiến độ |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍