Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
陶器 | ĐÀO KHÍ | とうき | đồ gốm |
根底 | CĂN ĐỂ | こんてい | nền tảng, gốc rễ |
昆虫 | CÔN TRÙNG | こんちゅう | côn trùng |
慌ただしい | HOẢNG | あわただしい | bận rộn, bận tối mắt tối mũi |
合意 | HỢP Ý | ごうい | tán thành, đồng ý |
合議 | HỢP NGHỊ | ごうぎ | hội nghị |
鋸 | のこぎり | cái cưa | |
混同 | HỖN ĐỒNG | こんどう | sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn |
雛 | SỒ | ひな | con non |
封鎖 | PHONG TỎA | ふうさ | sự phong tỏa |
英雄 | ANH HÙNG | えいゆう | anh hùng |
液 | DỊCH | えき | dịch thể, dung dịch |
冴える | NGÀ | さえる | khéo léo |
家出 | GIA XUẤT | いえで | bỏ nhà, bỏ nhà ra đi |
安静 | AN TĨNH | あんせい | yên tĩnh |
慌てる | HOẢNG | あわてる | trở nên lộn xộn, vội vàng |
毎 | MỖI | ごと | mỗi, hàng |
然も | NHIÊN | さも | hơn nữa, =さらに, đã vậy lại còn |
甲 | GIÁP | きのえ | bên A (hợp đồng) |
竿 | さお | cần câu, trục | |
削減 | TƯỚC GIẢM | さくげん | sự cắt giảm |
伊井 | Y TỈNH | いい | Nhật bản và Italy |
済ます | TẾ | すます | kết thúc, làm cho kết thúc |
衣類 | Y LOẠI | いるい | quần áo |
柵 | さく | hàng rào cọc | |
早急 | TẢO CẤP | さっきゅう | sự khẩn cấp, khẩn cấp |
脚本 | CƯỚC BỔN | きゃくほん | kịch bản |
鍛える | ĐOÁN | きたえる | rèn luyện |
演出 | DIỄN XUẤT | えんしゅつ | diễn kịch |
拝借 | BÁI TÁ | はいしゃく | mượn |
錆び | さび | gỉ sét | |
客観 | KHÁCH QUAN | きゃっかん | khách quan, sự khách quan |
誇張 | KHOA TRƯƠNG | こちょう | sự khoa trương, sự phóng đại |
偖 | さて | và sau đây | |
特集 | ĐẶC TẬP | とくしゅう | số đặc biệt , thường hay thấy trên TV |
構想 | CẤU TƯỞNG | こうそう | kế hoạch, mưu đồ |
特派 | ĐẶC PHÁI | とくは | đặc phái |
疾っくに | TẬT | とっくに | thời gian dài trước đây, lâu rồi |
研ぐ | NGHIÊN | とぐ | mài, mài cho sắc |
得点 | ĐẮC ĐIỂM | とくてん | ghi bàn, đạt điểm số |
特権 | ĐẶC QUYỀN | とっけん | đặc quyền |
歩む | BỘ | あゆむ | đi, bước đi |
光沢 | QUANG TRẠCH | こうたく | độ bóng, độ sáng (của bề mặt), bóng loáng |
取っ手 | THỦ THỦ | とって | tay cầm, quả đấm (cửa), quai cặp |
公団 | CÔNG ĐOÀN | こうだん | công ty công cộng, công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
突破 | ĐỘT PHÁ | とっぱ | đột phá |
危ぶむ | NGUY | あやぶむ | lo sợ |
網 | VÕNG | あみ | chài, lưới, vỉ nướng thịt |
差額 | SOA NGẠCH | さがく | khoản chênh lệch |
拘束 | CÂU THÚC | こうそく | sự hạn chế, sự kiềm chế, sự ràng buộc |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍
Đúng cái mình đang cần có âm hán mình đỡ phải tra khi học
chúc bạn học tốt
ủa mình thấy có 1500 từ thôi mà
Chúc mừng bạn đã học hết 1500 từ. Mai mình sẽ up tiếp nhé!
Mình đã up tiếp rồi nhé! Các bạn có góp ý thì để lại comment cho mình nhé.
Web hay nhiều tài liệu mong ad ra nhiều nội dung.
Tham gia cộng đồng giao lưu người việt qua website https://evnjp.com
Thank bạn! Cùng học tiếng nhật vui vẻ nhé
mong ad kiem tra lai cach doc nhes , co nhieu cho sai lam ,vd nhu obai 16,hay 17 gi do co tu :重役 (じゅうやく)khong phai la おもやく nhe .xin cam on
Mình đã sửa rồi bạn nhé.
3000 Từ vựng N1 bài 17
Còn chỗ nào sai bạn có thể comment vào bài để mình sửa.
Thank bạn!
b ơi đây là từ vựng của cuốn nào vậy b?
Đây là từ vựng tự tổng hợp bạn nhé.
Không phải từ vựng trong giáo trình nào cả.
add nen them chuc nang nghe vao nua thi ok
thank bạn đã góp ý