Bài 29 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
誤り | NGỘ | あやまり | lỗi lầm |
無 | VÔ | む/ぶ | không gì, không gì cả |
拡大 | KHUẾCH ĐẠI | かくだい | sự mở rộng, sự tăng lên |
貸し | THẢI | かし | sự cho vay, sự cho mượn |
支店 | CHI ĐIẾM | してん | công ty chi nhánh, cửa hàng chi nhánh |
申し込む | THÂN NHẬP | もうしこむ | đàm phán, thương lượng (cho hòa bình) |
芝生 | CHI SANH | しばふ | bãi cỏ |
向ける | HƯỚNG | むける | hướng về phía |
事務 | SỰ VỤ | じむ | công việc |
実施 | THỰC THI | じっし | thực thi |
理解 | LÍ GIẢI | りかい | sự hiểu, sự lĩnh hội |
自動 | TỰ ĐỘNG | じどう | sự tự động |
神 | THẦN | かみ | chúa, thần thánh |
火曜 | HỎA DIỆU | かよう | thứ ba, ngày thứ ba |
我慢 | NGÃ MẠN | がまん | nhẫn nại, chịu đựng |
床 | SÀNG | ゆか | sàn nhà |
酔う | TÚY | よう | say xỉn |
軍隊 | QUÂN ĐỘI | ぐんたい | quân đội |
所為 | SỞ VI | せい | bởi vì, do lỗi của |
記念 | KÍ NIỆM | きねん | kỉ niệm |
先日 | TIÊN NHẬT | せんじつ | vài ngày trước, hôm trước |
帰宅 | QUY TRẠCH | きたく | việc về nhà |
位 | VỊ | くらい | khoảng, chừng |
希望 | HI VỌNG | きぼう | nguyện vọng |
説 | THUYẾT | せつ | thuyết |
対象 | ĐỐI TƯỢNG | たいしょう | đối tượng |
大部分 | ĐẠI BỘ PHÂN | だいぶぶん | đại bộ phận, phần lớn |
感情 | CẢM TÌNH | かんじょう | cảm tình |
完全 | HOÀN TOÀN | かんぜん | viên mãn, toàn diện |
進歩 | TIẾN BỘ | しんぽ | sự tiến bộ, tiến bộ |
信用 | TÍN DỤNG | しんよう | sự tin tưởng |
底 | ĐỂ | そこ | đáy |
効く | HIỆU | きく | có tác dụng, có hiệu quả |
共同 | CỘNG ĐỒNG | きょうどう | cộng đồng, sự liên hiệp |
側 | TRẮC | そば | phía |
教科書 | GIÁO KHOA THƯ | きょうかしょ | giáo trình, sách giáo khoa |
質 | CHẤT | しつ | chất lượng |
実験 | THỰC NGHIỆM | じっけん | kinh nghiệm thực tế |
少女 | THIỂU NỮ | しょうじょ | thiếu nữ, cô gái |
妙 | DIỆU | みょう | kỳ lạ, không bình thường |
砂漠 | SA MẠC | さばく | sa mạc |
学習 | HỌC TẬP | がくしゅう | học tập |
実行 | THỰC HÀNH | じっこう | thực hành |
承認 | THỪA NHẬN | しょうにん | sự thừa nhận, sự đồng ý |
行き | HÀNH | いき/ゆき | đi |
結ぶ | KẾT | むすぶ | buộc lại |
宗教 | TÔNG GIÁO | しゅうきょう | tôn giáo |
渋滞 | SÁP TRỆ | じゅうたい | sự kẹt xe, sự tắc nghẽn giao thông |
明確 | MINH XÁC | めいかく | rõ ràng và chính xác |
正直 | CHÁNH TRỰC | しょうじき | chính trực, thành thực |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍