Bài 28 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
長期 | TRƯỜNG KÌ | ちょうき | dài kì |
調子 | ĐIỀU TỬ | ちょうし | tình trạng , trạng thái |
中学 | TRUNG HỌC | ちゅうがく | trung học |
狂う | CUỒNG | くるう | điên, điên khùng |
苦しむ | KHỔ | くるしむ | đau khổ |
注意 | CHÚ Ý | ちゅうい | chú ý |
後者 | HẬU GIẢ | こうしゃ | cái sau, cái nhắc đến sau |
場面 | TRÀNG DIỆN | ばめん | cảnh (kịch), tình trạng |
疑う | NGHI | うたがう | nghi ngờ |
下 | HẠ | げ | dưới, phía dưới |
博物館 | BÁC VẬT QUÁN | はくぶつかん | viện bảo tàng |
小屋 | TIỂU ỐC | こや | chuồng nuôi động vật |
通過 | THÔNG QUÁ | つうか | sự vượt qua, sự đi qua |
軍艦 | QUÂN HẠM | ぐんかん | tàu chiến |
船 | THUYỀN | ふね | tàu bè |
課 | KHÓA | か | bài (học) |
個人 | CÁ NHÂN | こじん | cá nhân, cá thể |
始まり | THỦY | はじまり | bắt đầu, cái bắt đầu |
物価 | VẬT GIÁ | ぶっか | giá cả |
具体 | CỤ THỂ | ぐたい | cụ thể, hữu hình |
鬼 | QUỶ | おに | con quỷ |
風景 | PHONG CẢNH | ふうけい | phong cảnh |
詳しい | TƯỜNG | くわしい | tường tận |
鎖 | TỎA | くさり | cái xích, xích |
詰める | CẬT | つめる | chôn lấp, chèn đầy |
停留所 | ĐÌNH LƯU SỞ | ていりゅうじょ | bến đỗ xe buýt |
単に | ĐƠN | たんに | một cách đơn thuần |
経験 | KINH NGHIỆM | けいけん | kinh nghiệm |
経由 | KINH DO | けいゆ | sự thông qua đường, việc nhờ đường |
辛い | TÂN | つらい | cay |
翼 | DỰC | つばさ | cánh |
提出 | ĐỀ XUẤT | ていしゅつ | sự nộp |
定期 | ĐỊNH KÌ | ていき | định kỳ |
終える | CHUNG | おえる | hoàn thành, kết thúc |
出会う | XUẤT HỘI | であう | gặp gỡ ngẫu nhiên |
付き合い | PHÓ HỢP | つきあい | sự kết hợp, sự liên kết |
母親 | MẪU THÂN | ははおや | mẹ |
異なる | DỊ | ことなる | dị chất |
伸びる | THÂN | のびる | dài ra |
地区 | ĐỊA KHU | ちく | cõi |
印象 | ẤN TƯỢNG | いんしょう | ấn tượng |
句 | CÚ | く | câu, ngữ |
緊張 | KHẨN TRƯƠNG | きんちょう | sự căng thẳng, căng thẳng |
劇 | KỊCH | げき | kịch |
適切 | THÍCH THIẾT | てきせつ | sự thích đáng, sự thích hợp |
単位 | ĐƠN VỊ | たんい | đơn vị |
禁止 | CẤM CHỈ | きんし | cấm chỉ |
交換 | GIAO HOÁN | こうかん | chuyển đổi |
光景 | QUANG CẢNH | こうけい | quang cảnh, phong cảnh |
迎え | NGHÊNH | むかえ | việc tiếp đón, người tiếp đón |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍