Bài 26 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
招く | CHIÊU | まねく | mời, rủ |
貧しい | BẦN | まずしい | điêu đứng |
改善 | CẢI THIỆN | かいぜん | cải thiện |
握手 | ÁC THỦ | あくしゅ | sự bắt tay |
平等 | BÌNH ĐẲNG | びょうどう | bình đẳng |
際 | TẾ | さい | rìa, gờ |
棒 | BỔNG | ぼう | gậy |
解釈 | GIẢI THÍCH | かいしゃく | giải thích |
豊か | PHONG | ゆたか | phong phú, dư dật |
需要 | NHU YẾU | じゅよう | nhu cầu, vật nhu yếu |
夜明け | DẠ MINH | よあけ | bình minh, rạng đông |
主婦 | CHỦ PHỤ | しゅふ | vợ |
収穫 | THU HOẠCH | しゅうかく | thu hoạch (vào mùa gặt) |
物事 | VẬT SỰ | ものごと | sự vật sự việc |
陽気 | DƯƠNG KHÍ | ようき | cởi mở, hồ hởi |
夢中 | MỘNG TRUNG | むちゅう | đang trong cơn mê |
名人 | DANH NHÂN | めいじん | danh nhân |
出席 | XUẤT TỊCH | しゅっせき | sự có mặt, sự tham dự |
優秀 | ƯU TÚ | ゆうしゅう | sự ưu tú |
友情 | HỮU TÌNH | ゆうじょう | tình bạn |
首相 | THỦ TƯƠNG | しゅしょう | thủ tướng |
直 | TRỰC | じき | gần, sớm |
満足 | MÃN TÚC | まんぞく | thỏa mãn |
銃 | SÚNG | じゅう | Súng |
案 | ÁN | あん | dự thảo, ý tưởng |
章 | CHƯƠNG | しょう | chương, hồi (sách) |
用心 | DỤNG TÂM | ようじん | dụng tâm, sự cẩn thận |
支度 | CHI ĐỘ | したく | sự chuẩn bị, sự sửa soạn |
上京 | THƯỢNG KINH | じょうきょう | việc đi tới Tokyo |
上達 | THƯỢNG ĐẠT | じょうたつ | sự tiến bộ, sự tiến triển |
条件 | ĐIỀU KIỆN | じょうけん | điều kiện, điều khoản |
言う | NGÔN | ゆう | nói, gọi là |
招待 | CHIÊU ĐÃI | しょうたい | buổi chiêu đãi, mời |
予測 | DƯ TRẮC | よそく | sự báo trước, sự ước lượng |
出版 | XUẤT BẢN | しゅっぱん | sự xuất bản, xuất bản |
未だ | VỊ | まだ | chưa, vẫn |
覚ます | GIÁC | さます | đánh thức dậy, làm cho tỉnh lại |
限る | HẠN | かぎる | giới hạn, hạn chế |
守る | THỦ | まもる | bảo vệ |
酒 | TỬU | さけ | rượu |
香り | HƯƠNG | かおり | hương thơm |
革 | CÁCH | かわ | da (của động vật) |
空き | KHÔNG | あき | chỗ trống |
海外 | HẢI NGOẠI | かいがい | nước ngoài |
諦める | ĐẾ | あきらめる | từ bỏ, bỏ cuộc |
減らす | GIẢM | へらす | làm giảm, giảm bớt |
変化 | BIẾN HÓA | へんか | sự thay đổi |
抱える | BÃO | かかえる | bị lúng túng, gặp rắc rối |
方向 | PHƯƠNG HƯỚNG | ほうこう | hướng |
方々 | PHƯƠNG | ほうぼう | các vị, các ngài |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍