Bài 25 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
余裕 | DƯ DỤ | よゆう | phần dư, phần thừa ra |
屋根 | ỐC CĂN | やね | mái |
宝石 | BẢO THẠCH | ほうせき | đá quý |
方 | PHƯƠNG | ほう | Vị, ngài |
最中 | TỐI TRUNG | さいちゅう | giữa, trong khi |
終わる | CHUNG | おわる | chấm dứt |
輸出 | THÂU XUẤT | ゆしゅつ | sự xuất khẩu |
許す | HỨA | ゆるす | tha lỗi |
役 | DỊCH | やく | vai trò |
無料 | VÔ LIÊU | むりょう | miễn phí |
土産 | THỔ SẢN | みやげ | quà tặng |
集中 | TẬP TRUNG | しゅうちゅう | tập trung |
扱う | TRÁP | あつかう | điều khiển, đối phó |
髪の毛 | PHÁT MAO | かみのけ | sợi tóc, tóc |
彼等 | BỈ ĐẲNG | かれら | họ, những cái kia |
予算 | DƯ TOÁN | よさん | dự toán |
間 | GIAN | ま | giữa |
化学 | HÓA HỌC | かがく | hóa học |
事態 | SỰ THÁI | じたい | tình hình |
衝突 | XUNG ĐỘT | しょうとつ | va chạm |
平和 | BÌNH HÒA | へいわ | bình hòa |
勝ち | THẮNG | かち | chiến thắng |
刀 | ĐAO | かたな | đao |
宿 | TÚC | やど | chỗ trọ, chỗ tạm trú |
辞める | TỪ | やめる | nghỉ, từ bỏ |
挨拶 | AI TẠT | あいさつ | lời chào, sự chào hỏi |
丘 | KHÂU | おか | quả đồi, ngọn đồi |
攻撃 | CÔNG KÍCH | こうげき | sự công kích, sự tấn công |
当てる | ĐƯƠNG | あてる | đánh trúng, bắn trúng |
奨学金 | TƯỞNG HỌC KIM | しょうがくきん | học bổng |
宜しい | NGHI | よろしい | được, tốt |
滅多に | DIỆT ĐA | めったに | hiếm khi |
免許 | MIỄN HỨA | めんきょ | sự cho phép, giấy phép |
基 | CƠ | もと | cơ sở, nguồn gốc |
実は | THỰC | じつは | kỳ thực, nói thực là |
承知 | THỪA TRI | しょうち | sự chấp nhận, đồng ý |
要点 | YẾU ĐIỂM | ようてん | yếu điểm, điểm trọng yếu |
理想 | LÍ TƯỞNG | りそう | lý tưởng |
情報 | TÌNH BÁO | じょうほう | thông tin, tin tức |
回復 | HỒI PHỤC | かいふく | hồi phục |
作物 | TÁC VẬT | さくもつ | hoa màu, cây trồng |
盛り | THỊNH | さかり | đỉnh, thời kỳ đẹp nhất |
吠える | PHỆ | ほえる | chó sủa |
汗 | HÃN | あせ | mồ hôi |
作法 | TÁC PHÁP | さほう | thái độ, phép xã giao |
今日 | KIM NHẬT | こんにち | bữa nay |
雰囲気 | PHÂN VI KHÍ | ふんいき | bầu không khí |
世の中 | THẾ TRUNG | よのなか | xã hội, thế giới |
増す | TĂNG | ます | làm tăng lên, làm hơn |
左右 | TẢ HỮU | さゆう | phải trái, bên phải và bên trái |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍