Bài 17 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
豪華 | HÀO HOA | ごうか | hào nhoáng |
解ける | GIẢI | とける | giải được câu đố |
援助 | VIÊN TRỢ | えんじょ | chi viện, hỗ trợ |
現状 | HIỆN TRẠNG | げんじょう | hiện trạng, tình trạng hiện tại |
婦人 | PHỤ NHÂN | ふじん | phụ nữ |
訳 | DỊCH | やく | lý do, nguyên nhân |
分 | PHÂN | ぶ | phần |
二十 | NHỊ THẬP | はたち | Hai mươi |
不利 | BẤT LỢI | ふり | không lợi, bất lợi |
旗 | KÌ | はた | cờ, lá cờ |
文明 | VĂN MINH | ぶんめい | văn minh, sự văn minh |
大半 | ĐẠI BÁN | たいはん | quá nửa |
態度 | THÁI ĐỘ | たいど | thái độ |
大陸 | ĐẠI LỤC | たいりく | châu lục, lục địa |
正確 | CHÁNH XÁC | せいかく | chính xác |
戦い | CHIẾN | たたかい | trận chiến đấu, sự đấu tranh |
立ち上がる | LẬP THƯỢNG | たちあがる | đứng dậy |
通り | THÔNG | とおり | đường đi |
食糧 | THỰC LƯƠNG | しょくりょう | lương thực |
旅 | LỮ | たび | chuyến đi, cuộc hành trình |
黙る | MẶC | だまる | câm |
銀 | NGÂN | ぎん | bạc |
正式 | CHÁNH THỨC | せいしき | hàng thật, hàng chính hảng |
議員 | NGHỊ VIÊN | ぎいん | đại biểu quốc hội, nghị viên |
議会 | NGHỊ HỘI | ぎかい | nghị hội, quốc hội |
水準 | THỦY CHUẨN | すいじゅん | tiêu chuẩn |
製品 | CHẾ PHẨM | せいひん | sản phẩm |
板 | BẢN | いた | tấm ván |
感心 | CẢM TÂM | かんしん | đáng thán phục, đáng ngưỡng mộ |
少しも | THIỂU | すこしも | một chút cũng (không) |
泉 | TUYỀN | いずみ | suối |
患者 | HOẠN GIẢ | かんじゃ | bệnh nhân, người bệnh |
関する | QUAN | かんする | liên quan đến, về (vấn đề) |
心理 | TÂM LÍ | しんり | tâm lý |
通行 | THÔNG HÀNH | つうこう | sự đi lại |
昼食 | TRÚ THỰC | ちゅうしょく | bữa ăn trưa |
動かす | ĐỘNG | うごかす | làm chuyển động |
魚 | NGƯ | さかな | cá |
中止 | TRUNG CHỈ | ちゅうし | sự cấm, sự ngừng |
整理 | CHỈNH LÍ | せいり | sự chỉnh lý, chỉnh sửa |
組 | TỔ | くみ | tổ chức |
奇妙 | KÌ DIỆU | きみょう | điều kỳ diệu, sự kỳ diệu |
組む | TỔ | くむ | lắp ghép |
疑問 | NGHI VẤN | ぎもん | sự nghi vấn, sự hoài nghi |
生物 | SANH VẬT | せいぶつ | sinh vật |
貯金 | TRỮ KIM | ちょきん | tiền gửi ngân hàng |
暮らす | MỘ | くらす | mưu sinh |
知事 | TRI SỰ | ちじ | người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) |
気温 | KHÍ ÔN | きおん | nhiệt độ |
数字 | SỔ TỰ | すうじ | chữ số, con số |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍