1500 Từ vựng N3 – Bài 16

Bài 16 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
評判BÌNH PHÁNひょうばんbình luận
恐ろしいKHỦNGおそろしいđáng sợ, kinh khủng
故郷CỐ HƯƠNGこきょうquê hương
NGUYÊNはらcánh đồng, thảo nguyên, đồng bằng
LẠCらくthoải mái, dễ chịu
殺すSÁTころすgiết
TRÚひるbuổi trưa, bữa trưa
お目に掛かるMỤC QUẢIおめにかかるgặp gỡ, đương đầu
PHẨMひんđồ vật
武器VŨ KHÍぶきvũ khí
祝いCHÚCいわいchúc tụng
相談TƯƠNG ĐÀMそうだんcuộc trao đổi, sự trao đổi
一家NHẤT GIAいっかgia đình, cả gia đình
CỰUきゅうâm lịch
成績THÀNH TÍCHせいせきthành tích
HIẾPわきnách
許可HỨA KHẢきょかcho phép
SÀOhang ổ, sào huyệt, tổ
指すCHỈさすchỉ ra, chỉ ra
生地SANH ĐỊAきじvải may áo, vải
位置VỊ TRÍいちvị trí
混乱HỖN LOẠNこんらんhỗn loạn
含むHÀMふくむbao gồm
HÔIはいtàn thuốc
合図HỢP ĐỒあいずdấu hiệu, hiệu lệnh
為るVIなるtrở lên
無事VÔ SỰぶじbình an, vô sự
不自由BẤT TỰ DOふじゆうkhông tự do
残すTÀNのこすđể lại
NĂNGのうhiệu quả
農業NÔNG NGHIỆPのうぎょうngành nông nghiệp
断るĐOẠNことわるtừ chối
再びTÁIふたたびlại, lại một lần nữa
舞台VŨ THAIぶたいsân khấu
好みHẢOこのみý thích, sở thích
居るおる
今回KIM HỒIこんかいlần này
相手TƯƠNG THỦあいてđối phương, người đối diện
主にCHỦおもにchủ yếu, chính
TRẦNごみrác
恋人LUYẾN NHÂNこいびとngười yêu
国民QUỐC DÂNこくみんquốc dân, nhân dân
HẬUのちngười kế vị, người nối nghiệp
ĐỊCHふえcái còi, cái sáo
YÊUこしeo lưng, hông
国家QUỐC GIAこっかnước nhà, quốc gia
便TIỆNびんbưu điện
検査KIỂM TRAけんさsự kiểm tra, kiểm tra
降ろすHÀNGおろすcho xuống (xe)
応じるỨNGおうじるứng với

Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3

Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *