Bài 15 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
振る | CHẤN | ふる | lắc |
不満 | BẤT MÃN | ふまん | bất bình, bất mãn |
部分 | BỘ PHÂN | ぶぶん | bộ phận, phần |
筆 | BÚT | ふで | bút |
転ぶ | CHUYỂN | ころぶ | bị ngã xuống, bị ngã lộn nhào |
頃 | KHOẢNH | ころ | dạo, lúc, khi |
小麦 | TIỂU MẠCH | こむぎ | lúa mì |
物質 | VẬT CHẤT | ぶっしつ | vật chất |
好む | HẢO | このむ | thích |
愛する | ÁI | あいする | yêu |
粉 | PHẤN | こな | bột mì, bột |
可 | KHẢ | か | có thể, có khả năng |
打つ | ĐẢ | ぶつ | đánh |
普段 | PHỔ ĐOẠN | ふだん | bình thường, thông thường |
温暖 | ÔN NOÃN | おんだん | ấm, ấm áp |
諺 | NGẠN | ことわざ | tục ngữ |
双子 | SONG TỬ | ふたご | anh em sinh đôi |
不足 | BẤT TÚC | ふそく | không đầy đủ |
終 | CHUNG | おわり | kết thúc |
不正 | BẤT CHÁNH | ふせい | bất chính |
夫人 | PHU NHÂN | ふじん | phu nhân |
下す | HẠ | おろす | thả xuống, rút tiền (お金を下す) |
愛情 | ÁI TÌNH | あいじょう | tình yêu |
不思議 | BẤT TƯ NGHỊ | ふしぎ | hiếm có, kì lạ |
節 | TIẾT | ふし | khớp xương |
愛 | ÁI | あい | tình yêu, tình cảm |
及ぼす | CẬP | およぼす | gây (ảnh hưởng, hại) |
思わず | TƯ | おもわず | không nghĩ là |
事 | SỰ | こと | công việc |
骨折 | CỐT CHIẾT | こっせつ | bị gãy xương |
思い出 | TƯ XUẤT | おもいで | sự hồi tưởng, hồi ức |
袋 | ĐẠI | ふくろ | túi |
汚染 | Ô NHIỄM | おせん | sự ô nhiễm |
国会 | QUỐC HỘI | こっかい | quốc hội |
服装 | PHỤC TRANG | ふくそう | trang phục |
溺れる | NỊCH | おぼれる | chết đuối, chìm đắm |
越す | VIỆT | こす | vượt qua, vượt quá |
不可 | BẤT KHẢ | ふか | không có khả năng |
夫婦 | PHU PHỤ | ふうふ | phu phụ, vợ chồng |
不安 | BẤT AN | ふあん | không yên tâm, bất an |
故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょう | sự hỏng, hỏng hóc |
帯 | ĐỚI | おび | đai |
不便 | BẤT TIỆN | ふべん | bất tiện |
瓶 | BÌNH | びん | chai |
穀物 | CỐC VẬT | こくもつ | ngũ cốc |
広がる | QUẢNG | ひろがる | mở rộng |
克服 | KHẮC PHỤC | こくふく | sự khắc phục, sự chinh phục |
劣る | LIỆT | おとる | kém hơn, thấp kém |
国語 | QUỐC NGỮ | こくご | tiếng mẹ để |
穏やか | ỔN | おだやか | điềm đạm, yên ả |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍