Bài 14 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
仏 | PHẬT | ほとけ | Phật thích ca, đạo phật |
座席 | TỌA TỊCH | ざせき | chỗ ngồi |
支える | CHI | ささえる | hỗ trợ |
叫ぶ | KHIẾU | さけぶ | gào, thét |
保存 | BẢO TỒN | ほぞん | bảo tồn |
桜 | ANH | さくら | anh đào |
悪魔 | ÁC MA | あくま | ác ma, ma quỷ |
埃 | AI | ほこり | bụi, bụi bặm |
他 | THA | ほか/た | ngoài ra |
価格 | GIÁ CÁCH | かかく | giá cả |
作品 | TÁC PHẨM | さくひん | tác phẩm |
作業 | TÁC NGHIỆP | さぎょう | công việc |
画家 | HỌA GIA | がか | họa sĩ |
訪問 | PHÓNG VẤN | ほうもん | sự thăm hỏi, sự thăm viếng |
飼う | TỰ | かう | nuôi |
方法 | PHƯƠNG PHÁP | ほうほう | phương pháp |
放送 | PHÓNG TỐNG | ほうそう | sự phát thanh, sự loan truyền |
報告 | BÁO CÁO | ほうこく | báo cáo |
逆らう | NGHỊCH | さからう | ngược lại |
幸い | HẠNH | さいわい | hân hạnh |
快適 | KHOÁI THÍCH | かいてき | sảng khoái, dễ chịu |
冒険 | MẠO HIỂM | ぼうけん | sự mạo hiểm |
外出 | NGOẠI XUẤT | がいしゅつ | việc đi ra ngoài, ra ngoài |
裁判 | TÀI PHÁN | さいばん | sự xét xử, sự kết án |
法 | PHÁP | ほう | pháp luật |
弁当 | BIỆN ĐƯƠNG | べんとう | cơm hộp |
勉強 | MIỄN CƯỜNG | べんきょう | việc học hành, sự học hành |
減る | GIẢM | へる | giảm, suy giảm |
開始 | KHAI THỦY | かいし | sự khởi đầu, bắt đầu |
飽きる | BÃO | あきる | chán |
別に | BIỆT | べつに | đặc biệt |
会合 | HỘI HỢP | かいごう | hội họp |
最低 | TỐI ĐÊ | さいてい | sự thấp nhất, sự tồi nhất |
最終 | TỐI CHUNG | さいしゅう | sau cùng, cuối cùng |
会計 | HỘI KẾ | かいけい | tính toán, thanh toán tiền |
絵画 | HỘI HỌA | かいが | bức tranh |
平均 | BÌNH QUÂN | へいきん | trung bình |
最高 | TỐI CAO | さいこう | cái cao nhất, cái đẹp nhất |
明らか | MINH | あきらか | rõ ràng, hiển nhiên |
差 | SOA | さ | sự khác biệt, khoảng cách |
明かり | MINH | あかり | ánh điện, ánh sáng |
害 | HẠI | がい | hại, cái hại |
分野 | PHÂN DÃ | ぶんや | lĩnh vực |
会 | HỘI | かい | hội |
分析 | PHÂN TÍCH | ぶんせき | phân tích |
文 | VĂN | ぶん | câu văn |
婚約 | HÔN ƯỚC | こんやく | đính hôn |
触れる | XÚC | ふれる | tiếp xúc |
困難 | KHỐN NAN | こんなん | khó |
今後 | KIM HẬU | こんご | sau này |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍