Bài 9 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
下線 | HẠ TUYẾN | かせん | đường gạch dưới |
荒い | HOANG | あらい | gấp gáp, dữ dội |
汁 | TRẤP | しる | nước ép hoa quả, súp |
上級 | THƯỢNG CẤP | じょうきゅう | cấp trên |
預かる | DỰ | あずかる | trông nom, canh giữ, giữ |
目立つ | MỤC LẬP | めだつ | đập vào mắt, rõ rệt |
過程 | QUÁ TRÌNH | かてい | quá trình, giai đoạn |
危うい | NGUY | あやうい | suýt nữa thì (gặp nguy hiểm) |
貸し出し | THẢI XUẤT | かしだし | sự cho vay, sự cho mượn |
蒸す | CHƯNG | むす | chưng cách thủy |
改めて | CẢI | あらためて | một lần nữa |
私立 | TƯ LẬP | しりつ | tư nhân lập ra, tư lập |
申し訳ない | THÂN DỊCH | もうしわけない | xin lỗi |
重なる | TRỌNG | かさなる | chồng chất, xếp chồng lên |
縞 | しま | kẻ hoa, kiểu có sọc | |
活力 | HOẠT LỰC | かつりょく | sức sống, sinh khí |
助教授 | TRỢ GIÁO THỤ | じょきょうじゅ | sự trợ giảng, giáo viên trợ giảng |
紙幣 | CHỈ TỆ | しへい | tiền giấy |
甘やかす | CAM | あまやかす | chiều chuộng, nuông chiều |
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | みかづき | trăng non |
溶け込む | DONG NHẬP | とけこむ | hòa nhập |
縛る | PHƯỢC | しばる | buộc, trói |
浮かべる | PHÙ | うかべる | thả trôi, làm nổi lên |
差し支え | SOA CHI | さしつかえ | sự gây trở ngại, sự gây chướng ngại |
退ける | THỐI | どける | đẩy lùi, đuổi đi |
追い掛ける | TRUY QUẢI | おいかける | đuổi theo |
お待たせしました | おまたせしました | đã để bạn phải chờ đợi | |
延長 | DUYÊN TRƯỜNG | えんちょう | kéo dài thời hạn |
宣伝 | TUYÊN TRUYỀN | せんでん | sự tuyên truyền, thông tin tuyên truyền |
円周 | VIÊN CHU | えんしゅう | chu vi hình tròn |
長短 | TRƯỜNG ĐOẢN | ちょうたん | dài ngắn, độ dài |
都心 | ĐÔ TÂM | としん | trung tâm thành phố, trung tâm đô thị |
校舎 | GIÁO XÁ | こうしゃ | ký túc xá |
造船 | TẠO THUYỀN | ぞうせん | việc đóng thuyền, việc đóng tàu |
整う | CHỈNH | ととのう | được chuẩn bị |
応援 | ỨNG VIÊN | おうえん | cổ vũ, hỗ trợ |
電力 | ĐIỆN LỰC | でんりょく | điện |
銅 | ĐỒNG | どう | đồng |
水平 | THỦY BÌNH | すいへい | trục ngang, mặt phẳng cân bằng |
特色 | ĐẶC SẮC | とくしょく | đặc điểm, ưu điểm nổi bật |
威張る | UY TRƯƠNG | いばる | ba hoa, khoác lác |
払い込む | PHẤT NHẬP | はらいこむ | đóng, nộp |
平日 | BÌNH NHẬT | へいじつ | ngày thường, hàng ngày |
開通 | KHAI THÔNG | かいつう | khai thông, mở ra |
方角 | PHƯƠNG GIÁC | ほうがく | phương hướng, phương giác |
留まる | LƯU | とまる | đọng lại |
肯定 | KHẲNG ĐỊNH | こうてい | sự khẳng định |
謎謎 | MÊ MÊ | なぞなぞ | Câu đố, bài toán đố |
仲良し | TRỌNG LƯƠNG | なかよし | bạn bè |
合理 | HỢP LÍ | ごうり | hợp lý, sự hợp lý |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍