Bài 10 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
亡くす | VONG | なくす | chết, mất |
売買 | MẠI MÃI | ばいばい | buôn bán |
論ずる | LUẬN | ろんずる | tranh luận, tranh cãi |
交替 | GIAO THẾ | こうたい | sự thay đổi, thay phiên |
始めに | THỦY | はじめに | đầu tiên |
高層 | CAO TẰNG | こうそう | cao tầng |
長引く | TRƯỜNG DẪN | ながびく | kéo dài |
上る | THƯỢNG | のぼる | leo lên |
煮える | CHỬ | にえる | chín, nhừ |
逃がす | ĐÀO | にがす | để mất, để tuột mất |
南米 | NAM MỄ | なんべい | Nam Mỹ |
斜め | TÀ | ななめ | chênh chếch |
女房 | NỮ PHÒNG | にょうぼう | vợ |
狙い | ねらい | mục đích | |
内線 | NỘI TUYẾN | ないせん | nội tuyến |
後輩 | HẬU BỐI | こうはい | người đi sau, hậu bối |
箸 | はし | đũa | |
斜 | TÀ | はす | đường chéo |
煮る | CHỬ | にる | nấu |
捩る | ねじる | soắn vào nhau, uốn cong | |
年度 | NIÊN ĐỘ | ねんど | năm |
何分 | HÀ PHÂN | なにぶん | dù sao, dẫu sao |
お帰り | QUY | おかえり | tôi về nhé |
縫う | PHÙNG | ぬう | khâu |
農村 | NÔNG THÔN | のうそん | nông thôn |
覗く | のぞく | liếc nhìn | |
延びる | DUYÊN | のびる | giãn ra, dài ra |
鉱物 | KHOÁNG VẬT | こうぶつ | khoáng chất |
凍える | ĐỐNG | こごえる | đóng băng, bị đóng băng |
円い | VIÊN | まるい | tròn |
司会 | TI HỘI | しかい | chủ tịch |
自衛 | TỰ VỆ | じえい | sự tự vệ |
包帯 | BAO ĐỚI | ほうたい | băng gạc |
子孫 | TỬ TÔN | しそん | con cháu |
執筆 | CHẤP BÚT | しっぴつ | việc viết văn |
失恋 | THẤT LUYẾN | しつれん | thất tình |
私鉄 | TƯ THIẾT | してつ | đường sắt tư nhân |
角度 | GIÁC ĐỘ | かくど | góc độ |
実力 | THỰC LỰC | じつりょく | thực lực |
消極的 | TIÊU CỰC ĐÍCH | しょうきょくてき | có tính tiêu cực |
免税 | MIỄN THUẾ | めんぜい | sự miễn thuế |
物差し | VẬT SOA | ものさし | thước đo, thước |
物置 | VẬT TRÍ | ものおき | kho cất đồ, phòng để đồ |
纏まる | まとまる | gói gọn, cô đọng | |
心身 | TÂM THÂN | しんしん | tâm hồn và thể chất |
紙屑 | CHỈ | かみくず | giấy vụn |
目次 | MỤC THỨ | もくじ | mục lục |
案外 | ÁN NGOẠI | あんがい | bất ngờ, không tính đến |
学部 | HỌC BỘ | がくぶ | khoa, ngành học |
社説 | XÃ THUYẾT | しゃせつ | xã luận |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍