Bài 8 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
材木 | TÀI MỘC | ざいもく | gỗ |
不規則 | BẤT QUY TẮC | ふきそく | không có quy tắc, không điều độ |
昼寝 | TRÚ TẨM | ひるね | sự ngủ trưa, sự nghỉ trưa |
響く | HƯỞNG | ひびく | vang vọng |
災難 | TAI NAN | さいなん | khốn khổ |
複数 | PHỨC SỔ | ふくすう | nhiều, số nhiều |
驚かす | KINH | おどろかす | gây ngạc nhiên, hù doạ (làm cho giật mình) |
逆様 | NGHỊCH DẠNG | さかさま | ngược, ngược lại |
評論 | BÌNH LUẬN | ひょうろん | sự bình luận |
標準 | TIÊU CHUẨN | ひょうじゅん | tiêu chuẩn |
冷やす | LÃNH | ひやす | làm lạnh |
表紙 | BIỂU CHỈ | ひょうし | bìa sách, tờ bìa |
捕える | BỘ | とらえる | giữ, nắm |
香水 | HƯƠNG THỦY | こうすい | nước hoa, dầu thơm |
功績 | CÔNG TÍCH | こうせき | công tích, công lao |
話し掛ける | THOẠI QUẢI | はなしかける | đến gần để hỏi chuyện, bắt chuyện |
発射 | PHÁT XẠ | はっしゃ | phát súng |
割引 | CÁT DẪN | わりびき | bớt giá, giảm giá theo phần trăm |
派手 | PHÁI THỦ | はで | lòe loẹt, màu mè |
補う | BỔ | おぎなう | đền bù, bù |
反映 | PHẢN ÁNH | はんえい | sự phản ảnh, đáp lại, ánh xạ |
灰色 | HÔI SẮC | はいいろ | màu xám |
針金 | CHÂM KIM | はりがね | dây kim loại |
濁る | TRỌC | にごる | đục |
羽根 | VŨ CĂN | はね | cánh, lông vũ |
国王 | QUỐC VƯƠNG | こくおう | quốc vương, vua |
床屋 | SÀNG ỐC | とこや | hiệu cắt tóc |
胡椒 | HỒ | こしょう | hồ tiêu, hạt tiêu |
判子 | PHÁN TỬ | はんこ | con dấu |
測る | TRẮC | はかる | dò |
お大事に | ĐẠI SỰ | おだいじに | cẩn thận, bảo trọng |
納める | NẠP | おさめる | đóng, nộp (thuế…) |
早口 | TẢO KHẨU | はやくち | nói nhanh |
擦る | SÁT | こする | chà xát, lau |
心得る | TÂM ĐẮC | こころえる | tinh tường, am hiểu |
占う | CHIẾM | うらなう | chiêm nghiệm, dự đoán |
園芸 | VIÊN VÂN | えんげい | nghệ thuật cây cảnh, nghệ thuật làm vườn |
特定 | ĐẶC ĐỊNH | とくてい | đã định trước, đặc định |
飛び込む | PHI NHẬP | とびこむ | lao mình vào |
蒔く | THÌ | まく | gieo hạt giống |
堅い | KIÊN | かたい | cứng, vững vàng |
見下ろす | KIẾN HẠ | みおろす | nhìn xuống |
幼稚園 | ẤU TRĨ VIÊN | ようちえん | nhà trẻ, trường mầm non |
蒸気 | CHƯNG KHÍ | じょうき | hơi nước |
勝敗 | THẮNG BẠI | しょうはい | sự thắng hay bại, thắng hay bại |
住居 | TRỤ CƯ | じゅうきょ | chỗ ở, địa chỉ nhà |
集合 | TẬP HỢP | しゅうごう | tập trung |
診る | CHẨN | みる | kiểm tra, khám (thuộc y học) |
活字 | HOẠT TỰ | かつじ | chữ in |
担ぐ | ĐAM | かつぐ | khiêng |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍