Bài 7 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
仕上がる | SĨ THƯỢNG | しあがる | hoàn thiện, hoàn thành |
庖丁 | ĐINH | ほうちょう | dao nhà bếp |
朗らか | LÃNG | ほがらか | cởi mở |
火傷 | HỎA THƯƠNG | やけど | bị bỏng |
呼び出す | HÔ XUẤT | よびだす | triệu hồi |
確率 | XÁC SUẤT | かくりつ | xác suất |
水曜 | THỦY DIỆU | すいよう | thứ tư |
片付く | PHIẾN PHÓ | かたづく | được hoàn thành, kết thúc |
儲かる | もうかる | sinh lời, có lời | |
飾り | SỨC | かざり | đồ trang trí |
巡査 | TUẦN TRA | じゅんさ | tuần tra |
寿命 | THỌ MỆNH | じゅみょう | tuổi thọ |
楽器 | LẠC KHÍ | がっき | nhạc cụ |
紅葉 | HỒNG DIỆP | もみじ | lá đỏ |
社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | しゃかいかがく | khoa học xã hội |
車掌 | XA CHƯỞNG | しゃしょう | người phục vụ, người bán vé |
締め切る | ĐẾ THIẾT | しめきる | đóng, chấm dứt |
洒落 | LẠC | しゃれ | nói đùa, chơi chữ |
弱点 | NHƯỢC ĐIỂM | じゃくてん | nhược điểm, điểm yếu |
先祖 | TIÊN TỔ | せんぞ | gia tiên, tổ tiên |
見付ける | KIẾN PHÓ | みつける | tìm, tìm kiếm |
実る | THỰC | みのる | chín |
訳す | DỊCH | やくす | dịch |
家主 | GIA CHỦ | やぬし | chủ nhà, chủ đất |
編物 | BIÊN VẬT | あみもの | đồ đan, đồ len |
学科 | HỌC KHOA | がっか | chương trình giảng dạy, môn học |
枕 | まくら | cái gối | |
待合室 | ĐÃI HỢP THẤT | まちあいしつ | phòng chờ đợi |
正味 | CHÁNH VỊ | しょうみ | đúng, chính xác |
銘々 | MINH | めいめい | mỗi người, mỗi cá thể |
脂 | CHI | あぶら | mỡ |
言い付ける | NGÔN PHÓ | いいつける | chỉ ra |
果実 | QUẢ THỰC | かじつ | hoa quả, thành quả |
小数 | TIỂU SỔ | しょうすう | số thập phân |
盛る | THỊNH | もる | đổ đầy, làm đầy |
道順 | ĐẠO THUẬN | みちじゅん | đường dẫn đến, lộ trình |
拡充 | KHUẾCH SUNG | かくじゅう | sự mở rộng |
日の出 | NHẬT XUẤT | ひので | mặt trời mọc, bình minh |
脅かす | HIẾP | おどかす | đe doạ |
捻る | ひねる | vặn, xoay | |
広々 | QUẢNG | ひろびろ | rộng lớn, rộng rãi |
付近 | PHÓ CẬN | ふきん | gần, phụ cận |
副詞 | PHÓ TỪ | ふくし | phó từ |
催促 | THÔI XÚC | さいそく | sự thúc giục, sự giục giã |
便箋 | TIỆN | びんせん | đồ văn phòng phẩm |
番地 | PHIÊN ĐỊA | ばんち | địa chỉ chỗ ở, số khu nhà |
広さ | QUẢNG | ひろさ | độ rộng |
再三 | TÁI TAM | さいさん | nhiều lần, quá tam ba bận |
殖える | THỰC | ふえる | tăng, nhân lên |
風船 | PHONG THUYỀN | ふうせん | khinh khí cầu |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍