Bài 20 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
固い | CỐ | かたい | cứng nhắc, bảo thủ |
炙る | あぶる | rang, hơ lửa | |
面倒臭い | DIỆN ĐẢO XÚ | めんどうくさい | phiền hà, rắc rối |
純情 | THUẦN TÌNH | じゅんじょう | thuần khiết, trong sáng |
消化 | TIÊU HÓA | しょうか | sự tiêu hoá, sự lí giải |
片仮名 | PHIẾN GIẢ DANH | かたかな | chữ katakana, chữ cứng (tiếng Nhật) |
将棋 | TƯƠNG KÌ | しょうぎ | cờ (môn thể thao chơi cờ, trò chơi) |
儲ける | もうける | có lời | |
木材 | MỘC TÀI | もくざい | gỗ |
定規 | ĐỊNH QUY | じょうぎ | thước kẻ |
商業 | THƯƠNG NGHIỆP | しょうぎょう | buôn bán |
潜る | TIỀM | もぐる | lặn |
元々 | NGUYÊN | もともと | vốn dĩ, nguyên là |
物語る | VẬT NGỮ | ものがたる | kể chuyện |
賞金 | THƯỞNG KIM | しょうきん | tiền thưởng |
物凄い | VẬT | ものすごい | dã man, kinh khủng |
塊 | KHỐI | かたまり | cục, tảng |
揉む | もむ | lo lắng | |
障子 | CHƯỚNG TỬ | しょうじ | vách ngăn (bằng giấy, gỗ), cửa sổ kéo |
催し | THÔI | もよおし | cuộc hội họp, meeting, sự kiện |
乗車 | THỪA XA | じょうしゃ | phương tiện giao thông |
生ずる | SANH | しょうずる | gây ra, sinh ra |
片道 | PHIẾN ĐẠO | かたみち | một chiều, một lượt |
商店 | THƯƠNG ĐIẾM | しょうてん | cửa hàng buôn bán, nhà buôn bán |
問答 | VẤN ĐÁP | もんどう | sự hỏi đáp, câu hỏi và câu trả lời |
薬缶 | DƯỢC PHỮU | やかん | ấm đun nước |
消毒 | TIÊU ĐỘC | しょうどく | sự tiêu độc, khử trùng |
役所 | DỊCH SỞ | やくしょ | công sở |
蒸発 | CHƯNG PHÁT | じょうはつ | sự biến mất, sự bốc hơi (biến mất) |
勝負 | THẮNG PHỤ | しょうぶ | sự thắng hay thua, cuộc thi đấu |
役人 | DỊCH NHÂN | やくにん | công nhân |
雨戸 | VŨ HỘ | あまど | cửa che mưa |
消防署 | TIÊU PHÒNG THỰ | しょうぼうしょ | cục phòng cháy chữa cháy |
役目 | DỊCH MỤC | やくめ | trách nhiệm, vai trò |
片寄る | PHIẾN KÍ | かたよる | nghiêng, lệch, thiếu chất(thiếu dinh dưỡng) |
正面 | CHÁNH DIỆN | しょうめん | chính diện, mặt chính |
学会 | HỌC HỘI | がっかい | hội các nhà khoa học, giới khoa học |
学級 | HỌC CẤP | がっきゅう | cấp học |
夜行 | DẠ HÀNH | やこう | chuyến đi vào buổi đêm, chuyến tàu đêm |
薬局 | DƯỢC CỤC | やっきょく | hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
余る | DƯ | あまる | bị bỏ lại, dư thừa |
破く | PHÁ | やぶく | xé |
軟らかい | NHUYỄN | やわらかい | mềm, xốp |
醤油 | DU | しょうゆ | xì dầu |
括弧 | QUÁT HỒ | かっこ | dấu ngoặc đơn, phần trong ngoặc |
活躍 | HOẠT DƯỢC | かつやく | sự hoạt động |
初級 | SƠ CẤP | しょきゅう | sơ cấp, mức độ cơ bản |
夕刊 | TỊCH KHAN | ゆうかん | báo phát hành vào buổi chiều |
食塩 | THỰC DIÊM | しょくえん | muối ăn |
仮定 | GIẢ ĐỊNH | かてい | sự giả định |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍