Bài 19 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
写生 | TẢ SANH | しゃせい | vẽ phác |
車輪 | XA LUÂN | しゃりん | bánh xe |
格別 | CÁCH BIỆT | かくべつ | khác biệt, ngoại lệ |
醜い | XÚ, SỬU | みにくい | xấu xí |
集会 | TẬP HỘI | しゅうかい | sự tập hợp, sự tập trung |
集金 | TẬP KIM | しゅうきん | sự thu được tiền, sự thu tiền |
身分 | THÂN PHÂN | みぶん | vị trí xã hội |
見舞う | KIẾN VŨ | みまう | đi thăm người ốm |
習字 | TẬP TỰ | しゅうじ | sự luyện tập chữ, luyện tập chữ |
名字 | DANH TỰ | みょうじ | họ |
民間 | DÂN GIAN | みんかん | dân gian |
当てはまる | ĐƯƠNG | あてはまる | hợp với. 条件に当てはまる |
重体 | TRỌNG THỂ | じゅうたい | sự ốm nặng, tình trạng nguy kịch |
学力 | HỌC LỰC | がくりょく | học lực, sự hiểu biết |
重点 | TRỌNG ĐIỂM | じゅうてん | điểm quan trọng, điểm trọng yếu |
周辺 | CHU BIÊN | しゅうへん | vùng xung quanh |
可決 | KHẢ QUYẾT | かけつ | sự chấp nhận, phê chuẩn |
終了 | CHUNG LIỄU | しゅうりょう | sự kết thúc |
剥く | むく | bóc, gọt | |
下降 | HẠ HÀNG | かこう | rơi xuống, tụt xuống |
重ねる | TRỌNG | かさねる | chồng chất, chồng lên |
重力 | TRỌNG LỰC | じゅうりょく | sức nặng |
無地 | VÔ ĐỊA | むじ | trơn (không có họa tiết hay hoa văn) |
祝日 | CHÚC NHẬT | しゅくじつ | ngày lễ |
矛盾 | MÂU THUẪN | むじゅん | mâu thuẫn |
火山 | HỎA SAN | かざん | núi lửa |
過失 | QUÁ THẤT | かしつ | điều sai lầm, lỗi |
受験 | THỤ NGHIỆM | じゅけん | sự tham gia kì thi, dự thi |
無数 | VÔ SỔ | むすう | vô số |
出勤 | XUẤT CẦN | しゅっきん | sự đi làm |
群れ | QUẦN | むれ | tốp, nhóm, bầy đàn |
名作 | DANH TÁC | めいさく | tác phẩm nổi tiếng |
名詞 | DANH TỪ | めいし | danh thiếp |
貸間 | THẢI GIAN | かしま | phòng cho thuê |
出張 | XUẤT TRƯƠNG | しゅっちょう | đi công tác |
命ずる | MỆNH | めいずる | chỉ định, bổ nhiệm |
個所 | CÁ SỞ | かしょ | lối đi, chỗ |
名物 | DANH VẬT | めいぶつ | đặc sản, sản vật nổi tiếng |
目上 | MỤC THƯỢNG | めうえ | cấp trên, bề trên |
巡る | TUẦN | めぐる | đi quanh, dạo quanh |
課税 | KHÓA THUẾ | かぜい | thuế |
主役 | CHỦ DỊCH | しゅやく | nhân vật chính, vai chính |
循環 | TUẦN HOÀN | じゅんかん | sự tuần hoàn, tuần hoàn |
目覚し | MỤC GIÁC | めざまし | đồng hồ báo thức |
目印 | MỤC ẤN | めじるし | mã hiệu, dấu hiệu |
順々 | THUẬN | じゅんじゅん | trong thứ tự, lần lượt |
目安 | MỤC AN | めやす | mục tiêu, mục đích |
面積 | DIỆN TÍCH | めんせき | diện tích |
加速 | GIA TỐC | かそく | tăng tốc |
暴れる | BẠO | あばれる | nổi giận, quậy phá |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍