1500 Từ vựng N2 – Bài 18

Bài 18 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
四捨五入TỨ XÁ NGŨ NHẬPししゃごにゅうlàm tròn số theo kiểu bình thường
自習TỰ TẬPじしゅうsự tự học tập
姿勢TƯ THẾしせいtư thế, điệu bộ
本部BỔN BỘほんぶtrụ sở chính
枚数MAI SỔまいすうsố tờ, số tấm
暖まるNOÃNあたたまるấm lên
各自CÁC TỰかくじmỗi, mỗi cái riêng rẽ, mỗi người
巻くQUYỂNまくbện, quấn
時速THÌ TỐCじそくtốc độ tính theo giờ
死体TỬ THỂしたいthi thể
下町HẠ ĐINHしたまちkhu phố buôn bán
撒くまくrải, vẩy (nước)
実感THỰC CẢMじっかんcảm giác thực
曲げるKHÚCまげるbẻ cong, uốn cong
混ぜるHỖNまぜるmix, quấy trộn
実習THỰC TẬPじっしゅうthực tập
湿度THẤP ĐỘしつどđộ ẩm
又はHỰUまたはhoặc, nếu không thì
待ち合わせるĐÃI HỢPまちあわせるgặp nhau tại điểm hẹn, gặp nhau theo kế hoạch
実物THỰC VẬTじつぶつthực chất
実用THỰC DỤNGじつようsự thực dụng, thực dụng
真っ暗CHÂN ÁMまっくらtối tăm
真っ青CHÂN THANHまっさおsự xanh thẫm, sự xanh lè
学術HỌC THUẬTがくじゅつhọc thuật, khoa học nghệ thuật
真っ白CHÂN BẠCHまっしろsự trắng tinh
窓口SONG KHẨUまどぐちcửa bán vé
纏めるまとめるtóm tắt lại
間も無くGIAN VÔまもなくsắp, chẳng bao lâu nữa
実例THỰC LỆじつれいví dụ thực tế
当たり前ĐƯƠNG TIỀNあたりまえdĩ nhiên, đương nhiên
指定CHỈ ĐỊNHしていchỉ định
拡張KHUẾCH TRƯƠNGかくちょうsự mở rộng, sự khuyếch trương
HIまれhiếm có, hiếm khi
満員MÃN VIÊNまんいんsự đông người, sự chật ních người
見送るKIẾN TỐNGみおくるchờ đợi, mong đợi, hoãn ~ ( công trình, dự án)
見掛けKIẾN QUẢIみかけvẻ bề ngoài, bề ngoài
児童NHI ĐỒNGじどうnhi đồng
地盤ĐỊA BÀNじばんnền đất
絞るGIẢOしぼるvắt (quả)
地味ĐỊA VỊじみsự giản dị, sự đơn giản
締切ĐẾ THIẾTしめきりhạn cuối
GIÁPみさきmũi đất
湿るTHẤPしめるẩm ướt
見出しKIẾN XUẤTみだしđầu đề, tựa đề
蛇口XÀ KHẨUじゃぐちvòi nước
車庫XA KHỐしゃこnhà để xe, ga ra
学年HỌC NIÊNがくねんnăm học
圧縮ÁP SÚCあっしゅくsự ép, sự nén lại
見付かるKIẾN PHÓみつかるtìm thấy, tìm ra
見直すKIẾN TRỰCみなおすnhìn lại, xem lại

Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2

Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *