Bài 17 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
閉会 | BẾ HỘI | へいかい | bế mạc hội nghị |
並行 | TỊNH HÀNH | へいこう | đồng thời tiến hành |
兵隊 | BINH ĐỘI | へいたい | binh sĩ |
平野 | BÌNH DÃ | へいや | đồng bằng |
妨げる | PHƯƠNG | さまたげる | gây cản trở |
再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | さらいげつ | tháng sau nữa |
隔てる | CÁCH | へだてる | phân chia, ngăn cách |
再来年 | TÁI LAI NIÊN | さらいねん | năm sau nữa |
別々 | BIỆT | べつべつ | sự riêng rẽ từng cái |
編集 | BIÊN TẬP | へんしゅう | sự biên tập |
改造 | CẢI TẠO | かいぞう | sự cải tạo, sự chỉnh sửa lại |
望遠鏡 | VỌNG VIỄN KÍNH | ぼうえんきょう | kính viễn vọng |
回転 | HỒI CHUYỂN | かいてん | sự xoay chuyển, sự xoay vòng |
飽くまで | BÃO | あくまで | cho đến cuối cùng |
三角 | TAM GIÁC | さんかく | tam giác, hình tam giác |
揚げる | DƯƠNG | あげる | rán, chiên |
酸性 | TOAN TÍNH | さんせい | tính a xít |
箒 | ほうき | chổi, cái chổi | |
回答 | HỒI ĐÁP | かいとう | đối đáp |
解放 | GIẢI PHÓNG | かいほう | sự giải phóng, giải phóng |
山林 | SAN LÂM | さんりん | rừng |
寺院 | TỰ VIỆN | じいん | chùa chiền |
海洋 | HẢI DƯƠNG | かいよう | hải dương, đại dương |
坊さん | PHƯỜNG | ぼうさん | hòa thượng |
憧れる | SUNG | あこがれる | mong ước, mơ ước, ngưỡng mộ |
帰す | QUY | かえす | cho về, trả về |
方針 | PHƯƠNG CHÂM | ほうしん | phương châm |
法則 | PHÁP TẮC | ほうそく | đạo luật |
膨大 | BÀNH ĐẠI | ぼうだい | lớn lên, to ra, phình lên |
方程式 | PHƯƠNG TRÌNH THỨC | ほうていしき | biểu thức, phương trình |
塩辛い | DIÊM TÂN | しおからい | mặn, mặn muối |
代える | ĐẠI | かえる | đổi, thay thế |
方面 | PHƯƠNG DIỆN | ほうめん | bề mặt |
家屋 | GIA ỐC | かおく | địa ốc, nhà cửa |
四角 | TỨ GIÁC | しかく | hình chữ nhật |
時間割 | THÌ GIAN CÁT | じかんわり | tỉ lệ giờ giấc làm việc và nghỉ ngơi, thời gian biểu |
放る | PHÓNG | ほうる | bỏ mặc, mặc kệ |
牧場 | MỤC TRÀNG | ぼくじょう | trang trại chăn nuôi |
保健 | BẢO KIỆN | ほけん | sự bảo vệ sức khỏe |
書留 | THƯ LƯU | かきとめ | gởi đảm bảo |
干す | KIỀN | ほす | hong, phơi |
垣根 | VIÊN CĂN | かきね | hàng rào |
敷地 | PHU ĐỊA | しきち | lô đất, khu đất |
敷く | PHU | しく | trải, lát |
嗅ぐ | かぐ | ngửi, hít | |
坊っちゃん | PHƯỜNG | ぼっちゃん | con trai của người khác |
掘る | QUẬT | ほる | đào |
味わう | VỊ | あじわう | nêm, nếm, thưởng thức, trải nghiệm |
持参 | TRÌ THAM | じさん | sự đem theo, sự mang theo |
盆 | BỒN | ぼん | mâm, khay |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍