Bài 15 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
拝む | BÁI | おがむ | chắp tay, mong cầu |
合流 | HỢP LƯU | ごうりゅう | chỗ gặp nhau, liên hiệp |
懐かしい | HOÀI | なつかしい | nhớ tiếc |
小遣い | TIỂU KHIỂN | こづかい | tiền tiêu vặt |
惜しい | TÍCH | おしい | chút nữa thì, đáng tiếc. |
解散 | GIẢI TÁN | かいさん | sự giải tán, giải tán |
項目 | HẠNG MỤC | こうもく | hạng mục, mục |
囁く | ささやく | xào xạc, róc rách | |
塞がる | ふさがる | bận rộn | |
削除 | TƯỚC TRỪ | さくじょ | sự gạch bỏ, sự xóa bỏ |
腰掛ける | YÊU QUẢI | こしかける | ngồi |
索引 | TÁC DẪN | さくいん | mục lục |
甚だしい | THẬM | はなはだしい | mãnh liệt, cực kỳ, kinh khủng |
附属 | PHỤ CHÚC | ふぞく | sự phụ thuộc, sự sát nhập, trực thuộc |
呆れる | あきれる | ngạc nhiên, sốc | |
女の人 | NỮ NHÂN | おんなのひと | phụ nữ, đàn bà |
撮影 | TOÁT ẢNH | さつえい | sự chụp ảnh |
冷ます | LÃNH | さます | làm nguội |
会館 | HỘI QUÁN | かいかん | hội quán, trung tâm |
射す | XẠ | さす | chích, bị đốt |
文献 | VĂN HIẾN | ぶんけん | văn kiện |
分数 | PHÂN SỔ | ぶんすう | phân số |
挿す | SÁP | さす | đính thêm, gắn vào |
肌着 | CƠ TRỨ | はだぎ | quần áo mỏng |
鉢 | BÁT | はち | chậu trồng hóa, bát tô |
発電 | PHÁT ĐIỆN | はつでん | sự phát điện |
青白い | THANH BẠCH | あおじろい | tái mét |
農薬 | NÔNG DƯỢC | のうやく | hóa chất nông nghiệp |
踏切 | ĐẠP THIẾT | ふみきり | nơi chắn tàu, Barie chắn tàu |
振り仮名 | CHẤN GIẢ DANH | ふりがな | những kana được gắn theo chữ ghi ý, từ ghi cách đọc |
破片 | PHÁ PHIẾN | はへん | mảnh vụn, mảnh vỡ |
船便 | THUYỀN TIỆN | ふなびん | di chuyển bằng tàu |
騒がしい | TAO | さわがしい | ồn ào |
一昨年 | NHẤT TẠC NIÊN | いっさくねん | năm kia |
刻む | KHẮC | きざむ | đục chạm, khắc |
静まる | TĨNH | しずまる | yên tĩnh |
前後 | TIỀN HẬU | ぜんご | đầu cuối, trước sau |
配る | PHỐI | くばる | phân phát, phân phối |
詫びる | わびる | xin lỗi | |
揃う | そろう | được thu thập, sẵn sàng | |
規律 | QUY LUẬT | きりつ | luật |
移転 | DI CHUYỂN | いてん | di chuyển |
頼もしい | LẠI | たのもしい | đáng tin, đáng trông cậy |
映る | ÁNH | うつる | được chiếu, phát |
温帯 | ÔN ĐỚI | おんたい | ôn đới |
符号 | PHÙ HÀO | ふごう | nhãn, phù hiệu, dấu (+ -) |
不通 | BẤT THÔNG | ふつう | bị tắc (giao thông), không kết nối được |
温室 | ÔN THẤT | おんしつ | nhà kính |
錆びる | さびる | gỉ, bị gỉ | |
慶ぶ | KHÁNH | よろこぶ | vui vẻ |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍