1500 Từ vựng N2 – Bài 11

Bài 11 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
見慣れるKIẾN QUÁNみなれるquen mắt, quen nhìn
消耗TIÊU HÁOしょうもうhao hụt
交ぜるGIAOまぜるđược trộn vào với nhau, được pha lẫn vào
小便TIỂU TIỆNしょうべんđi tiểu
両側LƯỠNG TRẮCりょうがわhai bên
空想KHÔNG TƯỞNGくうそうsự không tưởng, sự tưởng tượng không thực tế
若々しいNHƯỢCわかわかしいtrẻ trung đầy sức sống
生け花SANH HOAいけばなnghệ thuật cắm hoa
性別TÍNH BIỆTせいべつsự phân biệt giới tính
受け持つTHỤ TRÌうけもつđảm nhiệm, đảm đương
青少年THANH THIỂU NIÊNせいしょうねんthanh thiếu niên
清掃THANH TẢOせいそうsự quét tước, sự dọn dẹp
乾かすKIỀNかわかすhong, làm khô
定価ĐỊNH GIÁていかgiá cố định
算盤TOÁN BÀNそろばんbàn tính tiền ngày xưa
溜まるたまるđọng lại, ứ lại
存ずるTỒNぞんずるbiết
好き嫌いHẢO HIỀMすききらいkén cá chọn canh, kén ăn
散らかるTÁNちらかるlung tung, vương vãi
接近TIẾP CẬNせっきんsự tiếp cận
為替VI THẾかわせhối đoái, ngân phiếu
観念QUAN NIỆMかんねんquan niệm
基礎CƠ SỞきそcăn bản, có bản
生き生きSANH SANHいきいきsinh động, sống động, hoạt bát, hăng hái, đầy sức sống
期限KÌ HẠNきげんgiới hạn
空っぽKHÔNGからっぽtrống không, không còn gì
性質TÍNH CHẤTせいしつtính chất
領事LĨNH SỰりょうじlãnh sự
頭脳ĐẦU NÃOずのうbộ não, đầu não
製作CHẾ TÁCせいさくsự chế tác, sự sản xuất
蝋燭ろうそくcây nến
狡いずるいranh mãnh, quỷ quyệt
育児DỤC NHIいくじsự chăm sóc trẻ
くぎđinh (không răng xoán, dùng búa đóng)
助かるTRỢたすかるđược cứu sống, may quá, may mà có bạn giúp
整備CHỈNH BỊせいびsự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh…)
正門CHÁNH MÔNせいもんcổng chính
西暦TÂY LỊCHせいれきlịch tấy
くしlược chải đầu, lược
追加TRUY GIAついかsự thêm vào
組み立てるTỔ LẬPくみたてるlắp ghép
生長SANH TRƯỜNGせいちょうsự sinh trưởng, sinh trưởng
休養HƯU DƯỠNGきゅうようsự an dưỡng, an dưỡng
行事HÀNH SỰぎょうじsự kiện, event
日時NHẬT THÌにちじngày và giờ
酌むCHƯỚCくむtới mục đích phục vụ
薄めるBẠCうすめるlàm cho nhạt đi
超過SIÊU QUÁちょうかsự vượt quá
澄むTRỪNGすむtrở nên trong sạch, trở nên sáng
掏摸すりkẻ móc túi

Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2

Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *