できること
- 公人的なことについて、確認しながら、友だちとおしゃべりができる。 Nói chuyện với bạn bè về đề tài cá nhân đồng thời xác nhận thông tin.
水泳大会(1)
Hội thi bơi lội(1)
鈴木:あー、疲れた。
佐藤:どうして?
鈴木:来週の日曜に水泳の大会があるから、毎日練習してるんだ。
佐藤:え?応援に行かなきゃ。何時に始まるの?
鈴木:9時からだけど、バイトだろ?来なくてもいいよ。
佐藤:自由形に出るんだっけ。
鈴木:うん100メートルと200メートル。
佐藤:がんばってね。もしかして優勝したリして?
鈴木:ははは…。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
確認 | XÁC NHẬN | かくにん | Sự xác nhận, sự xác minh |
応援 | ỨNG VIÊN | おうえん | Sự giúp đỡ, sự ủng hộ |
優勝 | ƯU THẮNG | ゆうしょう | Sự chiến thắng |
*** | *** | *** | *** |
咲く | TIẾU | さく | Nở, ra hoa |
宿題 | TÚC ĐỀ | しゅくだい | Bài tập ở nhà |
発表 | PHÁT BIỂU | はっぴょう | Phát biểu |
絶対 | TUYỆT ĐỐI | ぜったい | Tuyệt đối |
帰国 | QUY QUỐC | きこく | Về nước |
調音 | ĐIỀU ÂM | ちょうおん | Trường âm |
クーポン券 | KHOÁN | クーポンけん | Phiếu, vé |
冷蔵庫 | LÃNH TÁNG KHỐ | れいぞうこ | Tủ lạnh |
値段 | TRỊ ĐOẠN | ねだん | Giá, giá cả |
芸能人 | NGHỆ NĂNG NHÂN | げいのうじん | Nghệ sỹ |
Updating