Một số tính từ N2 N1 thường rơi vào JLPT nhất (Phần 2)

Đây là danh sách những tính từ N2 N1 thường rơi vào JLPT nhất.
CẢ NHÀ CHIA SẺ NHAU CÙNG HỌC NHÉ!🧐
🈸疑(うたが)わしい=Đáng nghi, hồ nghi👇
🈺煩(わずら)わしい=Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng👇
🈷️紛(まぎ)らわしい=(Màu sắc) nhang nhác_( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt_Chói chang, chói mắt (=まぶしい)👇
✴️悔(くや)しい=Hậm hực, tức👇
🆚恨(うら)めしい=Căm hờn, thù hằn, căm ghét✌️
💮懐(なつ)かしい=Tiếc nhớ, nhớ✌️
🉐嘆(なげ)かわしい=Đau buồn, thương tiếc, đau xót✌️
㊙️狂(くる)おしい=Điên cuồng ✌️
㊗️貧(まず)しい=Nghèo nàn, bần cùng✌️
🈴乏(とぼ)しい=Thiếu thốn, ít, thiếu hụt✌️
🈵甚(はなは)だしい=To, lớn, ghê gớm✌️
🈹悩(なや)ましい=Lo lắng, dằn vặt, bồn chồn✌️
🈲卑(いや)しい=Đê tiện, hạ cấp✌️
🅰️慎(つつ)ましい=Thận trọng, cẩn thận_Nhún ngường, nhũn nhặn✌️
🆎久(ひさ)しい=Lâu, hồi lâu✌️
🆑虚(むな)しい、空(むな)しい=Không hiệu ✍️quả, vô tác dụng, không có nội dung✍️
🅾️見苦(みぐる)しい=Hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn✍️
🎿相応(ふさわ)しい=Phù hợp, thích hợp✍️
⛷逞(たくま)しい=Tráng kiện, cường tráng✍️
🏂芳(かんば)しい=Thơm nức, thơm ngào ngạt-Thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)✍️
🪂麗(うるわ)しい=Lộng lẫy, diễm lệ, rực ✍️rỡ(華麗な)_Hùng vĩ, hoành tráng_Chỉn 👈chu, gọn gàng_Đúng đắn, chính xác(正しい)👈
🏋️‍♀️恭(うやうや)しい=Kính cẩn, lễ phép👈
🏋️浅(あさ)ましい=Thê thảm, tồi tệ, thảm hại👈
🤼‍♀️(嘆かわしい)_đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn_Cực kì, rất, ghê gớm👈
⛹️‍♂️(甚だしい)_hèn hạ, bủn xỉn, hà tiện👋
🤺夥(おびただ)しい=Rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn👋
🤾🏻‍♀️みすぼらしい= Hèn hạ, đê tiện, hèn mọn👋
🏌️‍♀️好(この)ましい=Đáng yêu👋
🤾‍♂️目覚(めざま)しい=Tròn xoe mắt, trợn tròn mắt_Đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc👋
🏇馴(な)れ馴(な)れしい=Suồng sã, thân mật👋
🧘‍♀️汚(けが)らわしい=Bẩn thỉu, dơ dáy_Dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê 👋
🧘望(のぞ)ましい=Khao khát, mong ước👋
🏄🏿‍♀️待(ま)ち遠(どお)しい=(Đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ👋
🏄‍♂️うっとうしい =U sầu, u ám, sầu muộn_Lôi thôi, phiền hà, phiền phức👋
㊗️すばしこい・すばしっこい=Nhanh nhẹn, thoăn thoắt
🈴しぶとい=Gồng mình, gồng người lên, lấy hết sức
🈵あくどい=Màu sắc choe choét, lòe loẹt_khéo quá mức, quá quắt
🈹きもい=Ghê, ghê tởm
🈲だるい=Mỏi, mệt mỏi
くすぐったい=Lôi thôi, luộm thuộm_Ngứa 🅰️ngáy, ngứa
🅱️脆(もろ)い=Giòn, dễ gãy, dễ đổ vỡ
🆎涙(なみだ)もろい=Dễ xúc động, dễ rơi lệ
🆑貴(とうと)い、尊(とうと)い=Quí, quí hiếm, đắt giá
🅾️粗(あら)い=Hành động thô thiển, cục mịch_🆘Vải thô, nhám, ráp, chất xơ
❌荒(あら)い、荒っぽい=Hung tợn, sóng dữ dội_Hành động thô thiển, thô bạo
⛔️酸(す)い、酸(す)っぱい=Chua
✴️淡(あわ)い=Phù du, thoáng qua_Cảnh sắc mờ nhạt, lạt, nhợt
🆚潔(いさぎよ)い=Trong sạch, tinh khiết, trong sáng
💮醜(みにく)い=Xấu xí, khó nhìn
🉐情(なさ)けない=Xót, thông cảm_Từ bi, tử tế
🉐平(ひら)たい=Bằng phẳng, phẳng_Nói ̣bình dị, bình dân
🈲切(せつ)ない=Đau buồn, đau khổ, đau đớn
㊙️素早(すばや)い=Thoăn thoắt, nhanh nhẹn
✴️煙(けむ)い、煙(けむ)たい=Khó thở vì khói, nghẹt thở_Khói mù mịt
🆚儚(はかな)い=mơ hồ, chẳng ra hồn _Vô ích, ngu ngốc, không đâu vào đâu(愚か・無益)_(Cuộc đời) ngắn ngủi, nhất thời_Dễ vỡ, dễ tan vỡ, hèn mọn, nhỏ mọn(みずぼらしい)
🈶欲深(よくぶか)い=Tham lam, ham muốn nhiều thứ, tham vọng
🈚️生臭(なまぐさ)い=Tanh, ôi tanh_Tham vọng, đầy tính toán, mưu tính_Kì quái, kì lạ, quái đản(怪しげな)
🈺生温(なまぬる)い=(Nước) nguội, nhiệt độ giảm_Mập mờ, không rõ ràng_Buông lỏng, lỏng lẻo, (xử lí) chưa chặt chẽ
🉑快(こころよ)い=Sảng khoái, vui vẻ, tươi tắn
🉑心強(こころづよ)い=Mạnh mẽ, cứng cỏi, có nghị lực
☣️心細(こころぼそ)い=Trơ trọi, bơ vơ, không nơi nương tựa_Làm ngã lòng, làm nản lòng
📴疎(おろそ)かな、疎(うと)い=Học qua loa, mau chóng_Làm qua quít, sơ sơ _Sơ sài, làm sơ qua
📳名高(なだか)い=Nổi tiếng, nổi danh
♑️安(やす)っぽい=Trông rẻ rúm, trông không đẹp_Suy nghĩ rẻ rúm, nông cạn
♒️決(き)まり悪(わる)い=Xấu hổ, hổ thẹn_Luộm thuộm, lôi thôi
♓️容易(たやす)い=Dễ, dễ dàng, dễ làm_Cẩu thả, sơ ý
Bài viết này đã được ghép lại
1. Tính từ đuôi ~な 2級
穏やかな(おだやか)=êm ả ,êm đềm (khung cảnh)_xuôi tai, dễ nghe (nói )_ trầm lắng (tính cách)
朗らかな(ほがらか)=tươi tắn ,vui vẻ ,khỏe khoắn (tính cách)_tươi mát ,trong sáng (cảm giác )_yên bình,yên tĩnh (khung cảnh)
なだらかな=thoai thoải (dốc ,đường đi )_lưu loát ,trôi chảy (nói)
爽やかな(さわやか)=tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác )_trong trẻo ,lưu loát (nói)
厄介な(やっかい)=phiền muộn
惨めな(みじめ)=thảm thiết ,thê thảm
哀れな(あわれ)=đáng thương
我がまま(わがまま)=bướng bỉnh ,ngoan cố
2. TÍNH TỪ ĐUÔI ~な 1級
🎋厳(おごそ)かな=Uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm
🍃花(はな)やかな、華(はな)やかな=Rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng
🍂健(すこ)やかな=Khỏe khoắn
🍁和(なご)やかな=Êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu
🍄にこやかな =iềm đạm, ôn hòa, hòa nhã
🌱明(あか)るい、明(あき)らかな=Sáng sủa, minh bạch, rõ ràng
🌿鮮(あざ)やかな=Tươi tắn, tươi, chói lọi_Sặc sỡ, lộng lẫy
☘️粋(いき)な=Diễm lệ, tráng lệ_Diện, bảnh bao
🎍妙(みょう)な=Kì cục, lạ lùng, lạ _Kì diệu, kì lạ
🐚清(きよ)らかな=Nước trong sạch, tinh khiết_Tình yêu trong sáng
🌾遥(はる)かな=Xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn
💐秘(ひそ)かな、密(ひそ)かな=Lén lút, giấu giếm_Bước nhẹ nhàng, rón rén
🌷盛(さか)んな=Thịnh hành, phát triển rộng_Lan rộng, tràn lan
🌹緩(ゆる)やかな=Giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ
🥀愚(おろ)かな=Ngu ngốc, đần độn, dại dột
🌺微(かす)かな、幽(かす)かな=Mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng
🌸巧(たく)みな=Khéo léo_Tinh xảo, tinh vi
🌼滑(なめ)らかな=Trơn, trượt_Giải quyết trôi chảy, trơn tru
🌻品(しな)やかな=Dẻo, dễ uốn nắn_Mảnh khảnh, nhỏ nhắn
🌵淑(しと)やかな=Điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao
🎄煌(きら)びやかな=Lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh_Nói dứt khoát, dứt khoát
🌲僅(わず)かな=Hiếm, ít, lượng nhỏ

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *