Một số tính từ N2 N1 thường rơi vào JLPT nhất (Phần 1)

Đây là danh sách những tính từ N2 N1 thường rơi vào JLPT nhất.
CẢ NHÀ CHIA SẺ NHAU CÙNG HỌC NHÉ!🧐
🎋惜しい (おしい)=tiếc nuối👈
🍂怪しい (あやしい)=đáng ngờ👈
🌾嬉しい (うれしい)=vui mừng 👈
🍁可笑しい (おかしい)=lạ thường, không bình thường👈
🌱悲しい (かなしい)=buồn rầu (buồn trong lòng) 👈
🌿厳しい (きびしい)=nghiêm khắc👈
☘️悔しい (くやしい)=tức ,hận👈
🍀苦しい (くるしい)=đau khổ ,khổ sở👈
🎍詳しい(くわしい)=chi tiết 👈
🌵険しい (けわしい)=nguy hiểm👈
🎄寂しい (さびしい)=buồn (khung cảnh buồn)✌️
🌲親しい (したしい)=thân thiện, dễ gần✌️
🌳涼しい (すずしい)=mát mẻ (khí hậu)✌️
🌴正しい (ただしい)= phải, đúng✌️
🥀楽しい (たのしい)= vui vẻ,vui nhộn ✌️(khung cảnh vui nhộn)
🌺激しい (はげしい)= mạnh bạo ,dữ dội✌️
🌸等しい (ひとしい)= coâng bằng ,bằng nhau✌️
🌼貧しい (まずしい)= nghèo✌️
🌻眩しい (まぶしい)= chùi mắt ( ánh sáng ) ✌️
🌾優しい (やさしい)= hiền từ (tính cách ✌️
💐易しい (やさしい)= dễ 👋
🌷新しい (あたらしい)= mới (đồ mới )👋
🌹忙しい (いそがしい)= bận rộn 👋
🎋恐ろしい (おそろしい)= đáng sợ, khiếp sợ👋
🍃大人しい (おとなしい)= chăm chỉ_đàng hoàng (như người lớn)👋
🍂騒がしい (さわがしい)= làm ầm ĩ,gây ồn ào👋
🍄頼もしい (たのもしい)= đáng tin cậy👋
🏖懐かしい (なつかしい)= tiếc nhớ,nuối tiếc👋
🏝恥ずかしい (はずかしい)=xấu hổ👋
🏜難しい  (むずかしい)= khó 👋
🌋珍しい (めずらしい)= kì lạ,hiếm có🙏
⛰喧しい (やかましい)= náo động,gây mất trật tự🙏
🏔厚かましい (あつかましい)=trơ trẽn (mặt dày)🙏
🗻慌しい (あわただしい)=vội vàng,hấp tấp🙏
🏕羨ましい (うらやましい)=ghen tị,thèm muốn được như thế🙏
⛺️かわいらしい=đáng yêu, dễ thương🙏
🏠憎らしい (にくらしい)=dễ ghét, đáng ghét🙏
🉑図々しい (ずうずうしい)=làm ngơ, thản 🙏
🈚️nhiên, coi như không có chuyện gì🙏
☢️騒々しい (そうぞうしい)=ầm ĩ,huyên náo🙏
☣️そそっかしい= bất cẩn ,cẩu thả ,sơ ý👇
📴馬鹿らしい (ばからしい)=dại dột ,ngốc nghếch_vô ích, vô tác dụng👇
📳甚だしい (はなはだしい)= vô cùng ,rất, lắm (dùng như một phó từ)👇
🈶若々しい (わかわかしい)= trẻ trung👇
🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋🎋
🈚️2.Tính từ đuôi ~しい (1級)👇
🈸疑(うたが)わしい=Đáng nghi, hồ nghi👇
🈺煩(わずら)わしい=Phiền muộn, buồn phiền, lo lắng👇
🈷️紛(まぎ)らわしい=(Màu sắc) nhang nhác_( từ ngữ) trông giống nhau khó phân biệt_Chói chang, chói mắt (=まぶしい)👇
✴️悔(くや)しい=Hậm hực, tức👇
🆚恨(うら)めしい=Căm hờn, thù hằn, căm ghét✌️
💮懐(なつ)かしい=Tiếc nhớ, nhớ✌️
🉐嘆(なげ)かわしい=Đau buồn, thương tiếc, đau xót✌️
㊙️狂(くる)おしい=Điên cuồng ✌️
㊗️貧(まず)しい=Nghèo nàn, bần cùng✌️
🈴乏(とぼ)しい=Thiếu thốn, ít, thiếu hụt✌️
🈵甚(はなは)だしい=To, lớn, ghê gớm✌️
🈹悩(なや)ましい=Lo lắng, dằn vặt, bồn chồn✌️
🈲卑(いや)しい=Đê tiện, hạ cấp✌️
🅰️慎(つつ)ましい=Thận trọng, cẩn thận_Nhún ngường, nhũn nhặn✌️
🆎久(ひさ)しい=Lâu, hồi lâu✌️
🆑虚(むな)しい、空(むな)しい=Không hiệu ✍️quả, vô tác dụng, không có nội dung✍️
🅾️見苦(みぐる)しい=Hèn, dơ, xấu xí, đáng hổ thẹn✍️
🎿相応(ふさわ)しい=Phù hợp, thích hợp✍️
⛷逞(たくま)しい=Tráng kiện, cường tráng✍️
🏂芳(かんば)しい=Thơm nức, thơm ngào ngạt-Thơm tho, tốt đẹp( nghĩa bóng)✍️
🪂麗(うるわ)しい=Lộng lẫy, diễm lệ, rực ✍️rỡ(華麗な)_Hùng vĩ, hoành tráng_Chỉn 👈chu, gọn gàng_Đúng đắn, chính xác(正しい)👈
🏋️‍♀️恭(うやうや)しい=Kính cẩn, lễ phép👈
🏋️浅(あさ)ましい=Thê thảm, tồi tệ, thảm hại👈
🤼‍♀️(嘆かわしい)_đáng xấu hổ, đáng ngượng, đáng hổ thẹn_Cực kì, rất, ghê gớm👈
⛹️‍♂️(甚だしい)_hèn hạ, bủn xỉn, hà tiện👋
🤺夥(おびただ)しい=Rất nhiều, cực nhiều, số lượng và mức độ lớn👋
🤾🏻‍♀️みすぼらしい= Hèn hạ, đê tiện, hèn mọn👋
🏌️‍♀️好(この)ましい=Đáng yêu👋
🤾‍♂️目覚(めざま)しい=Tròn xoe mắt, trợn tròn mắt_Đáng ngạc nhiên, đáng kinh ngạc👋
🏇馴(な)れ馴(な)れしい=Suồng sã, thân mật👋
🧘‍♀️汚(けが)らわしい=Bẩn thỉu, dơ dáy_Dơ bẩn, (câu chuyện) không đáng nghe, ghê 👋
🧘望(のぞ)ましい=Khao khát, mong ước👋
🏄🏿‍♀️待(ま)ち遠(どお)しい=(Đợi chờ) nôn nóng, (chờ đợi) mỏi mòn, trông chờ👋
🏄‍♂️うっとうしい =U sầu, u ám, sầu muộn_Lôi thôi, phiền hà, phiền phức👋

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *