Từ Vựng | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
泣きます | なきます | khóc |
笑います | わらいます | cười |
乾きます | かわきます | khô |
ぬれます | ぬれます | ướt |
滑ります | すべります | trượt |
[事故が~]起きます | [じこが~]おきます | xảy ra [tai nạn ~] |
調節します | ちょうせつします | điều tiết, điều chỉnh |
安全[な] | あんぜん[な] | an toàn |
丁寧[な] | ていねい[な] | lịch sự, cẩn thận |
細かい | こまかい | chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ |
濃い | こい | nồng, đậm |
薄い | うすい | nhạt |
空気 | くうき | không khí |
涙 | なみだ | nước mắt |
和食 | わしょく | món ăn Nhật |
洋食 | ようしょく | Món ăn Âu Mỹ |
おかず | おかず | thức ăn |
量 | りょう | lượng |
―倍 | ―ばい | – lần |
半分 | はんぶん | một nửa |
シングル | シングル | phòng đơn (1 giường) |
シイン | シイン | Phòng đôi (2 giường) |
たんす | たんす | tủ đựng quần áo |
洗濯物 | せんたくもの | quần áo giặt |
理由 | りゆう | lý do |
—– | —– | —– |
どうなさいますか。 | どうなさいますか。 | Anh/chị định như thế nào? |
カット | カット | cắt tóc |
シャンプー | シャンプー | gội đầu |
どういうふうになさ ますか。 | どういうふうになさ ますか。 | Anh/chị định ~ như thế nào? |
ショート | ショート | kiểu ngắn |
~みたいに して ください。 | ~みたいに して ください。 | Hãy cắt như~ |
これでよろしいでしょうか。 | これでよろしいでしょうか。 | Thế này đã được chưa ạ? |
[どうも]お疲れ様でた。 | [どうも]おつかれさまでた。 | Cám ơn anh/chị. |
嫌がります | いやがります | không thích, tỏ thái độ không thích |
また | また | thêm nữa |
順序 | じゅんじょ | thứ tự |
表現 | ひょうげん | cách nói, cách diễn đạt |
例えば | たとえば | ví dụ |
別れます | わかれます | chia tay, từ biệt |
これら | これら | những cái này |
縁起が悪い | えんぎがわるい | không may, không lành |
Updating
Updating