| Từ | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 包みます | つつみます | bọc, gói |
| 沸かします | わかします | đun sôi |
| 混ぜます | まぜます | trộn, khuấy |
| 計算します | けいさんします | tính toán, làm tính |
| 厚い | あつい | dày |
| 薄い | うすい | mỏng |
| 弁護士 | べんごし | luật sư |
| 音楽家 | おんがくか | nhạc sĩ |
| 子どもたち | こどもたち | trẻ em, trẻ con, bọn trẻ |
| 二人 | ふたり | hai người, cặp, đôi |
| 教育 | きょういく | giáo dục, việc học hành |
| 歴史 | れきし | lịch sử |
| 文化 | ぶんか | văn hóa |
| 社会 | しゃかい | xã hội |
| 法律 | ほうりつ | pháp luật |
| 戦争 | せんそう | chiến tranh |
| 平和 | へいわ | hòa bình |
| 目的 | もくてき | mục đích |
| 安全 | あんぜん | an toàn |
| 論文 | ろんぶん | luận văn, bài báo học thuật |
| 関係 | かんけい | quan hệ |
| ミキサー | ミキサー | mấy trộn (mixer) |
| やかん | やかん | cái ấm nước |
| 栓抜き | せんぬき | cái mở nắp chai |
| 缶切り | かんきり | cái mở đồ hộp |
| 缶詰 | かんづめ | đồ hộp |
| ふろしき | ふろしき | tấm vải để gói đồ |
| そろばん | そろばん | bàn tính |
| 体温計 | たいおんけい | máy đo nhiệt độ cơ thể |
| 材料 | ざいりょう | nguyên liệu |
| 石 | いし | hòn đá, đá |
| ピラミッド | ピラミッド | kim tự tháp |
| データ | データ | số liệu, dữ liệu |
| ファイル | ファイル | cái kẹp tài liệu (file) |
| ある~ | ある~ | có ~, một ~ |
| 一生懸命 | いっしょうけんめい | hết sức, chăm chỉ |
| なぜ | なぜ | tại sao |
| 国連 | こくれん | Liên hợp Quốc |
| エリーゼのために | エリーゼのために | Fur” Elize, tên một bản nhạc của Beethoven |
| ベートーベン | ベートーベン | Beethoven (1770-1827), nhà soạn nhạc người Đức |
| ポーランド | ポーランド | Ba Lan |
| —– | —– | —– |
| ローン | ローン | khoản vay trả góp, tiền vay góp |
| セット | セット | bộ |
| あと | あと | còn lại |
| カップラーメン | カップラーメン | mì ăn liền đựng trong cốc |
| インスタントラーメン | インスタントラーメン | mì ăn liền |
| なべ | なべ | cái chảo, cái nồi |
| どんぶり | どんぶり | cái bát tô |
| 食品 | しょくひん | thực phẩm, đồ ăn |
| 調査 | ちょうさ | việc điều tra, cuộc điều tra |
| カップ | カップ | cốc (dùng để đựng đồ ăn) |
| また | また | và, thêm nữa |
| ~の代わりに | ~の代わりに | thay ~, thay thế ~ |
| どこででも | どこででも | ở đâu cũng |
| 今では | 今では | bây giờ (thì) |
Updating
Updating