Kanji N3 – Bài 1_1

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
1.駐TRÚちゅう 
駐車TRÚ XAちゅうしゃĐỗ xe
駐車場TRÚ XA TRƯỜNGちゅうしゃじょうbãi đỗ xe
2.む/ない 
無休VÔ HƯUむきゅうLàm việc không có ngày nghỉ
無料VÔ LIỆUむりょうKhông mất tiền phí
無理(な)VÔ LÝむりVô lý, quá sức
無いないKhông có
3.MÃNまん 
満車MÃN XAまんしゃĐầy xe
満員MÃN VIÊNまんいんĐầy người
不満(な)BẤT MÃNふまんBất mãn
4.HƯỚNGこう/む・こう/む・かう/む・き
方向PHƯƠNG HƯỚNGほうこうPhương hướng
向こうHƯỚNGむこうPhía bên kia
向かうHƯỚNGむかうHướng về
○○向きHƯỚNGむきPhù hợp, dành cho + N (danh từ)
5.CẤMきん 
禁止CẤM CHỈきんしCấm
6.QUANかん 
関心QUAN TÂMかんしんQuan tâm
関するQUANかんするCó liên quan
 7.HỆけい/かかり
関係QUAN HỆかんけいQuan hệ
HỆかかりNgười chịu trách nhiệm
8.ĐOẠNだん/ことわ・る
無断VÔ ĐOẠNむだんTự ý, không có sự cho phép
断水ĐOẠN THỦYだんすいCắt nguồn nước
断るĐOẠNことわるTừ chối

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *