Bài 23 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
明ける | MINH | あける | mở ra, rạng sáng |
霜 | SƯƠNG | しも | sương |
順調 | THUẬN ĐIỀU | じゅんちょう | sự thuận lợi, cái tốt |
合わせる | HỢP | あわせる | điều chỉnh (đồng hồ) |
歌手 | CA THỦ | かしゅ | ca sĩ |
活用 | HOẠT DỤNG | かつよう | sự sử dụng |
必ずしも | TẤT | かならずしも | không nhất định |
未来 | VỊ LAI | みらい | tương lai |
舌 | THIỆT | した | lưỡi |
自然 | TỰ NHIÊN | しぜん | tự nhiên |
住宅 | TRỤ TRẠCH | じゅうたく | nhà ở, nơi sống |
占める | CHIẾM | しめる | chiếm bao nhiêu % |
要するに | YẾU | ようするに | tóm lại, chủ yếu là |
円 | VIÊN | まる | đồng yên |
型 | HÌNH | かた | dạng, hình thức |
濠 | HÀO | ほり | hào bao quanh |
党 | ĐẢNG | とう | Đảng (chính trị) |
哲学 | TRIẾT HỌC | てつがく | triết học |
引用 | DẪN DỤNG | いんよう | sự trích dẫn |
梅 | MAI | うめ | cây mai |
恋 | LUYẾN | こい | tình yêu |
硬貨 | NGẠNH HÓA | こうか | tiền kim loại, đồng tiền |
配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | sự đưa cho, sự chuyển cho |
王様 | VƯƠNG DẠNG | おうさま | vua |
覆う | PHÚC | おおう | bao phủ |
値 | TRỊ | ね | giá trị, giá cả |
講演 | GIẢNG DIỄN | こうえん | bài giảng, bài nói chuyện |
莫大 | ĐẠI | ばくだい | sự to lớn |
典型 | ĐIỂN HÌNH | てんけい | điển hình |
見当 | KIẾN ĐƯƠNG | けんとう | hướng, phương hướng |
昇る | THĂNG | のぼる | lên cao, thăng cấp |
泥 | NÊ | どろ | bùn |
博士 | BÁC SĨ | はかせ | tiến sĩ |
日本 | NHẬT BỔN | にほん | Nhật Bản |
吐く | THỔ | はく | nôn |
演奏 | DIỄN TẤU | えんそう | biểu diễn |
乗せる | THỪA | のせる | chất lên, chồng lên |
話題 | THOẠI ĐỀ | わだい | chủ đề |
能力 | NĂNG LỰC | のうりょく | năng lực |
望み | VỌNG | のぞみ | sự trông mong, nguyện vọng |
決心 | QUYẾT TÂM | けっしん | sự quyết tâm, quyết tâm |
欠陥 | KHIẾM HÃM | けっかん | khuyết điểm, nhược điểm |
当時 | ĐƯƠNG THÌ | とうじ | dạo ấy |
比較 | BỈ GIÁC | ひかく | sự so sánh |
悲劇 | BI KỊCH | ひげき | bi kịch |
膝 | TẤT | ひざ | đầu gối |
美人 | MĨ NHÂN | びじん | mỹ nhân |
呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | hơi thở, hô hấp |
起こる | KHỞI | おこる | xảy ra |
表現 | BIỂU HIỆN | ひょうげん | biểu hiện |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍