Bài 22 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
年中 | NIÊN TRUNG | ねんじゅう | suốt cả năm |
月曜 | NGUYỆT DIỆU | げつよう | thứ Hai |
独身 | ĐỘC THÂN | どくしん | đời sống độc thân, sự độc thân |
人気 | NHÂN KHÍ | にんき | sự được đông đảo người yêu thích, sự được hâm mộ |
労働 | LAO ĐỘNG | ろうどう | lao động |
現実 | HIỆN THỰC | げんじつ | hiện thực, sự thật |
得意 | ĐẮC Ý | とくい | đắc ý, khoái trí |
独特 | ĐỘC ĐẶC | どくとく | độc đáo |
県 | HUYỆN | けん | huyện |
答案 | ĐÁP ÁN | とうあん | giấy thi, giấy ghi câu trả lời |
塀 | BIÊN | へい | tường, vách |
回 | HỒI | かい | lần |
不平 | BẤT BÌNH | ふへい | bất bình, không thỏa mãn |
墓 | MỘ | はか | mộ |
一層 | NHẤT TẰNG | いっそう | hơn nhiều, hơn một tầng |
手品 | THỦ PHẨM | てじな | trò chơi, ảo thuật |
商売 | THƯƠNG MẠI | しょうばい | buôn bán |
繋ぐ | HỆ | つなぐ | buộc vào, thắt |
続き | TỤC | つづき | sự tiếp tục, sự tiếp diễn |
影響 | ẢNH HƯỞNG | えいきょう | ảnh hưởng, sự ảnh hưởng |
天然 | THIÊN NHIÊN | てんねん | thiên nhiên |
為る | VI | する | làm, thực hiện |
化粧 | HÓA TRANG | けしょう | hóa trang, trang điểm |
電子 | ĐIỆN TỬ | でんし | điện tử |
だが | だが | nhưng | |
売れる | MẠI | うれる | bán ra, bán chạy |
救う | CỨU | すくう | cứu |
運 | VẬN | うん | vận mệnh, vận số |
恐れる | KHỦNG | おそれる | lo sợ, e ngại |
運動 | VẬN ĐỘNG | うんどう | phong trào |
徹夜 | TRIỆT DẠ | てつや | sự thức trắng cả đêm, đêm không ngủ |
居眠り | CƯ MIÊN | いねむり | sự ngủ gật |
小包 | TIỂU BAO | こづつみ | bưu kiện |
詩 | THI | し | thơ |
徹底 | TRIỆT ĐỂ | てってい | sự triệt để |
回り | HỒI | まわり | sự quay, xung quanh |
嵐 | LAM | あらし | cơn bão, giông tố |
ジェット機 | KI | ジェットき | máy bay phản lực |
金持ち | KIM TRÌ | かねもち | người giàu |
主張 | CHỦ TRƯƠNG | しゅちょう | chủ trương |
叱る | SẤT | しかる | mắng |
学問 | HỌC VẤN | がくもん | học vấn, sự học |
勿論 | LUẬN | もちろん | đương nhiên |
順 | THUẬN | じゅん | trật tự, lượt |
安定 | AN ĐỊNH | あんてい | sự ổn định |
過去 | QUÁ KHỨ | かこ | quá khứ |
虫歯 | TRÙNG XỈ | むしば | răng sâu, sâu răng |
或 | HOẶC | ある | hoặc, hoặc là |
株 | CHU | かぶ | cổ phiếu |
毛布 | MAO BỐ | もうふ | chăn |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍