Bài 13 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
密 | MẬT | みつ | bí mật |
覚悟 | GIÁC NGỘ | かくご | sự giác ngộ |
詩人 | THI NHÂN | しじん | nhà thơ |
支出 | CHI XUẤT | ししゅつ | sự chi ra, sự xuất ra |
見事 | KIẾN SỰ | みごと | đẹp, đẹp đẽ |
見送り | KIẾN TỐNG | みおくり | sự tiễn, đưa tiễn |
当たる | ĐƯƠNG | あたる | trúng |
学 | HỌC | がく | học, học thuật |
自殺 | TỰ SÁT | じさつ | sự tự sát, sự tự tử |
事件 | SỰ KIỆN | じけん | vụ án |
身 | THÂN | み | thân, phần chính |
刺激 | THỨ KÍCH | しげき | sự kích thích, kích thích |
万一 | VẠN NHẤT | まんいち | ít cơ hội, ít khả năng |
時期 | THÌ KÌ | じき | dạo |
式 | THỨC | しき | hình thức, kiểu |
直に | TRỰC | じかに | trực tiếp |
幸せ | HẠNH | しあわせ | hạnh phúc, may mắn |
氏 | THỊ | し | dòng dõi, anh (thêm vào sau tên người |
回す | HỒI | まわす | xoay tròn |
丸 | HOÀN | まる | vòng tròn, hình tròn |
豆 | ĐẬU | まめ | đậu |
真似 | CHÂN TỰ | まね | sự bắt chước, sự mô phỏng |
描く | MIÊU | かく | vẽ, tô vẽ |
酸素 | TOAN TỐ | さんそ | oxy |
与える | DỮ | あたえる | ban, ban tặng |
参考 | THAM KHẢO | さんこう | sự tham khảo, tham khảo |
祭 | TẾ | まつり | lễ hội |
真っ直ぐ | CHÂN TRỰC | まっすぐ | chân thật, thẳng thắn |
松 | TÙNG | まつ | cây thông |
街 | NHAI | まち | phố, khu |
罹る | LI | かかる | bị |
又 | HỰU | また | lại |
先ず | TIÊN | まず | trước hết, trước tiên |
騒ぎ | TAO | さわぎ | sự ồn ào, sự làm ồn |
去る | KHỨ | さる | ra đi |
孫 | TÔN | まご | cháu |
幕 | MẠC | まく | phụ đề (subtitle) |
皿 | MÃNH | さら | dĩa |
覚める | GIÁC | さめる | tỉnh dậy, tỉnh giấc |
迷子 | MÊ TỬ | まいご | trẻ bị lạc |
本物 | BỔN VẬT | ほんもの | bản chính, hàng thật |
様々 | DẠNG | さまざま | nhiều |
本当 | BỔN ĐƯƠNG | ほんと/ほんとう | sự thật |
差別 | SOA BIỆT | さべつ | phân biệt đối xử |
作曲 | TÁC KHÚC | さっきょく | sự sáng tác (nhạc) |
札 | TRÁT | さつ | tiền giấy, tờ |
微笑む | VI TIẾU | ほほえむ | cười mỉm |
輝く | HUY | かがやく | chói chang |
預ける | DỰ | あずける | giao cho, giao phó |
炎 | VIÊM | ほのお | ngọn lửa |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍