500 Từ vựng N5 (1 – 30)

Bài 1 – Đây là bài đầu tiên trong loạt bài 500 từ vựng N5. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.

TừÂm HánCách ĐọcÝ Nghĩa
洗濯TẨY TRẠCせんたくsự giặt giũ
NGOẠIそとbên ngoài, phía ngoài
お酒TỬUおさけrượu, rượu sakê
教えるGIÁOおしえるchỉ dạy, chỉ dẫn
遅いTRÌおそいmuộn, trễ
ĐỆおとうとem trai
大人ĐẠI NHÂNおとなngười lớn, người trưởng thành
大使館ĐẠI SỬ QUÁNたいしかんđại sứ quán
お兄さんHUYNHおにいさんanh trai
お弁当BIỆN ĐƯƠNGおべんとうcơm hộp
泳ぐVỊNHおよぐbơi
買い物MÃI VẬTかいものmua sắm
返すPHẢNかえすtrả lại
立つLẬPたつđứng
学生HỌC SANHがくせいsinh viên, học sinh
PHONGかぜgió
家族GIA TỘCかぞくgia đình
学校HỌC GIÁOがっこうtrườn học
NOÃNたまごtrứng, quả trứng
借りるかりるmượn
小さなTIỂUちいさなbé, nhỏ
MỘCcây cối
違うVIちがうkhác, khác nhau
地下鉄ĐỊA HẠ THIẾTちかてつtàu điện ngầm
消えるTIÊUきえるbiến mất
着くTRỨつくmặc
勤めるCẦNつとめるlàm việc, đảm nhiệm
汚いÔきたないbẩn, ô uế
動物ĐỘNG VẬTどうぶつđộng vật
切符THIẾT PHÙきっぷ

Quay lại danh sách 500 từ vựng N5

Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *