| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 絶える | TUYỆT | たえる | tuyệt chủng, dừng, hết, ngưng |
| 血管 | HUYẾT QUẢN | けっかん | mạch máu |
| 足し算 | TÚC TOÁN | たしざん | phép tính cộng |
| 家計 | GIA KẾ | かけい | kinh tế gia đình; tài chính gia đình |
| 衣料 | Y LIÊU | いりょう | quần áo, đồ để mặc |
| 征服 | CHINH PHỤC | せいふく | sự chinh phục, chinh phục |
| 一気 | NHẤT KHÍ | いっき | uống một hơi đi!(nói nhiều lần như một sự cổ vũ) |
| 世論 | THẾ LUẬN | せろん | dư luận |
| 群集 | QUẦN TẬP | ぐんしゅう | quần thể, cộng đồng |
| 先だって | TIÊN | せんだって | gần đây, vài ngày trước |
| 賭け | かけ | trò cá cược, trò cờ bạc | |
| 探検 | THAM KIỂM | たんけん | sự thám hiểm |
| 回収 | HỒI THU | かいしゅう | sự thu hồi, sự thu lại |
| 組み合わせる | TỔ HỢP | くみあわせる | ghép lại, kết hợp |
| 青春 | THANH XUÂN | せいしゅん | sự trẻ trung, thanh xuân |
| 蔵 | TÀNG | くら | nhà kho |
| 姓名 | TÍNH DANH | せいめい | họ và tên |
| 特技 | ĐẶC KĨ | とくぎ | kỹ thuật đặc biệt, kỹ năng đặc biệt |
| 制裁 | CHẾ TÀI | せいさい | chế tài |
| 聖書 | THÁNH THƯ | せいしょ | kinh thánh |
| 呉れる | NGÔ | くれる | cho, tặng |
| 開催 | KHAI THÔI | かいさい | sự tổ chức, tổ chức |
| 清算 | THANH TOÁN | せいさん | sự thanh toán |
| 一人 | NHẤT NHÂN | いちにん | một người |
| 生死 | SANH TỬ | せいし | sống chết |
| 一別 | NHẤT BIỆT | いちべつ | sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba |
| 農場 | NÔNG TRÀNG | のうじょう | nông trường |
| 結束 | KẾT THÚC | けっそく | sự buộc, sự trói, đoàn kết |
| 痛切 | THỐNG THIẾT | つうせつ | sâu sắc |
| 欠乏 | KHIẾM PHẠP | けつぼう | thiếu Không khí, thực phẩm, nước |
| 霞む | HÀ | かすむ | mờ sương, che mờ, nhòa |
| 箇所 | CÁ SỞ | かしょ | chỗ, nơi, địa điểm |
| 角 | GIÁC | かく | góc |
| 染まる | NHIỄM | そまる | nhuộm |
| 形勢 | HÌNH THẾ | けいせい | tình thế, tình cảnh |
| 大概 | ĐẠI KHÁI | たいがい | sự bao quát, sự nhìn chung |
| 其れ程 | TRÌNH | それほど | それほど。。。ない: không…đến mức đó |
| 垂れる | THÙY | たれる | chảy nhỏ giọt, chảy chầm chậm |
| 歎 | たん | nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ, thất bại | |
| 嗜好 | HẢO | しこう | nếm mùi, ưa thích |
| 接続詞 | TIẾP TỤC TỪ | せつぞくし | liên từ |
| 軍艦 | QUÂN HẠM | ぐんかん | tàu chiến |
| 軍備 | QUÂN BỊ | ぐんび | quân trang |
| 暇 | HẠ | いとま | thời gian rảnh rỗi, thì giờ nhàn hạ |
| 潮 | TRIỀU | うしお | thủy triều, dòng nước |
| 唾 | つば | nước bọt, nước dãi | |
| 一敗 | NHẤT BẠI | いっぱい | thất bại một lần |
| 計器 | KẾ KHÍ | けいき | máy đo lường |
| 責務 | TRÁCH VỤ | せきむ | nhiệm vụ, bổn phận |
| 創立 | SANG LẬP | そうりつ | sự thành lập, sự sáng lập |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍