Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
根拠 | CĂN CỨ | こんきょ | căn cứ |
事柄 | SỰ BÍNH | ことがら | bản chất của sự việc |
成年 | THÀNH NIÊN | せいねん | thành niên |
馬鹿馬鹿しい | MÃ LỘC MÃ LỘC | ばかばかしい | vớ vẩn |
白状 | BẠCH TRẠNG | はくじょう | sự thú nhận |
起源 | KHỞI NGUYÊN | きげん | khởi nguyên, nguồn gốc |
発足 | PHÁT TÚC | はっそく | sự mở đầu hoạt động, sự thành lập |
初 | SƠ | はつ | cái đầu tiên, cái mới |
日焼け | NHẬT THIÊU | ひやけ | sự cháy nắng |
英字 | ANH TỰ | えいじ | chữ tiếng Anh, ký tự tiếng Anh, chữ La-tin |
判定 | PHÁN ĐỊNH | はんてい | sự phán đoán |
発 | PHÁT | はつ | phát |
阻む | TRỞ | はばむ | cản trở, ngăn cản |
篭る | こもる | chứa đựng | |
密か | MẬT | ひそか | sự thầm kín, sự bí mật |
寄贈 | KÍ TẶNG | きそう | sự tặng, sự cho |
事によると | SỰ | ことによると | sự tùy thuộc vào hoàn cảnh, sự tùy việc |
殊に | THÙ | ことに | đặc biệt là, một cách đặc biệt, =特に = とりわけ |
混む | HỖN | こむ | đông đúc |
有りのまま | HỮU | ありのまま | sự thật, sự thẳng thắn, vốn có, bản chất |
根気 | CĂN KHÍ | こんき | sự kiên nhẫn |
映像 | ÁNH TƯỢNG | えいぞう | hình ảnh |
孤独 | CÔ ĐỘC | こどく | cô đơn, cô độc |
個別 | CÁ BIỆT | こべつ | trường hợp cá biệt |
甚だ | THẬM | はなはだ | rất, lắm |
気障 | KHÍ CHƯỚNG | きざ | tự phụ, kiêu căng |
記載 | KÍ TÁI | きさい | sự ghi chép, ghi |
発芽 | PHÁT NHA | はつが | sự nảy mầm |
華々しい | HOA | はなばなしい | tráng lệ |
零れる | LINH | こぼれる | bị tràn, tràn |
機構 | KI CẤU | きこう | cơ cấu, cấu tạo |
発掘 | PHÁT QUẬT | はっくつ | sự khai thác, sự khai quật |
既婚 | KÍ HÔN | きこん | đã có gia đình, đã kết hôn |
発生 | PHÁT SANH | はっせい | phát sinh, xảy ra |
早める | TẢO | はやめる | làm nhanh, làm gấp |
腹立ち | PHÚC LẬP | はらだち | sự tức giận, sự giận dữ |
流行 | LƯU HÀNH | はやり | sự lưu hành |
懲りる | TRỪNG | こりる | nhận được một bài học, mở mắt ra |
魂 | HỒN | たましい | Linh hồn, tinh thần |
反する | PHẢN | はんする | trái lại, ngược nhau |
荷造り | HÀ TẠO | にづくり | đóng hàng, đóng gói hành lý |
孤児 | CÔ NHI | こじ | cô nhi, trẻ mồ côi |
担う | ĐAM | になう | cáng đáng |
入手 | NHẬP THỦ | にゅうしゅ | việc nhận được |
任命 | NHÂM MỆNH | にんめい | nhận nhiệm vụ |
還元 | HOÀN NGUYÊN | かんげん | hoàn lại, hoàn trả |
突如 | ĐỘT NHƯ | とつじょ | đột ngột |
入浴 | NHẬP DỤC | にゅうよく | việc tắm táp |
荷 | HÀ | に | chuyến hàng, hành lý |
脳 | NÃO | のう | não |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍