| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 雇用 | CỐ DỤNG | こよう | sự thuê mướn, sự tuyển dụng |
| 破損 | PHÁ TỔN | はそん | sự hư hỏng, sự hư hại |
| 裸足 | LỎA TÚC | はだし | chân trần, chân đất |
| 浜 | BANH | はま | bãi đất nhô ra biển ( không phải bãi biển nha ) |
| 冷やかす | LÃNH | ひやかす | chế giễu, nhạo báng |
| 字体 | TỰ THỂ | じたい | kiểu chữ, font |
| 恥じる | SỈ | はじる | cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng |
| 蓮 | LIÊN | はす | sen |
| 重 | TRỌNG | え | lần, tầng |
| 言伝 | NGÔN TRUYỀN | ことづて | truyền đạt |
| 果たす | QUẢ | はたす | hoàn thành |
| 果たして | QUẢ | はたして | quả nhiên, quả thật, 果たして~だろうか。(really?, ever?/Thật sự là, có chắc là) |
| 引っ掻く | DẪN | ひっかく | Cào,cấu |
| 反響 | PHẢN HƯỞNG | はんきょう | tiếng vang, tiếng vọng |
| 孤立 | CÔ LẬP | こりつ | sự cô lập, lẻ loi |
| 微量 | VI LƯỢNG | びりょう | số lượng rất nhỏ, một chút một ít |
| 視察 | THỊ SÁT | しさつ | sự thị sát |
| 繁殖 | PHỒN THỰC | はんしょく | sinh sôi nảy nở, sinh sản |
| 破裂 | PHÁ LIỆT | はれつ | bị vỡ, bị nổ… vật bị phá huỷ |
| 繁盛 | PHỒN THỊNH | はんじょう | sự phồn vinh, sự thịnh vượng |
| 築く | TRÚC | きずく | xây dựng |
| 果て | QUẢ | はて | sau cùng, cuối cùng |
| 奇数 | KÌ SỔ | きすう | số lẻ, lẻ |
| 判決 | PHÁN QUYẾT | はんけつ | định án, phán quyết |
| 反撃 | PHẢN KÍCH | はんげき | sự phản kích |
| 反射 | PHẢN XẠ | はんしゃ | phản xạ, phản chiếu |
| 発言 | PHÁT NGÔN | はつげん | phát ngôn |
| 初耳 | SƠ NHĨ | はつみみ | mới nghe lần đầu |
| 衛生 | VỆ SANH | えいせい | vệ sinh |
| 花びら | HOA | はなびら | cánh hoa |
| 長閑 | TRƯỜNG NHÀN | のどか | thanh bình, yên tĩnh |
| 好ましい | HẢO | このましい | dễ thương, đáng yêu |
| 零す | LINH | こぼす | làm tràn, làm đổ |
| 果てる | QUẢ | はてる | cùng tận, hoàn tất |
| 非行 | PHI HÀNH | ひこう | hành vi không chính đáng, hành vi không tốt |
| 原っぱ | NGUYÊN | はらっぱ | cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay |
| 腫れる | はれる | phồng lên, sưng lên | |
| 班 | BAN | はん | kíp, đội |
| 暦 | LỊCH | こよみ | niên lịch, niên giám, lịch âm là : 旧暦 きゅうれき, lịch dương là :西暦 せいれき。 |
| 反感 | PHẢN CẢM | はんかん | ác cảm |
| 堪える | KHAM | こらえる | chịu đựng, nhẫn nhịn |
| 細やか | TẾ | こまやか | nhỏ |
| 遥か | DIÊU | はるか | xa xưa, xa |
| 反応 | PHẢN ỨNG | はんのう | cảm ứng |
| 発育 | PHÁT DỤC | はついく | sự phát dục, phát triển |
| 土台 | THỔ THAI | どだい | nền tảng, cơ sở |
| 傷付く | THƯƠNG PHÓ | きずつく | tổn thương, đau lòng |
| 半端 | BÁN ĐOAN | はんぱ | một nửa đoạn, không hoàn chỉnh |
| 薄弱 | BẠC NHƯỢC | はくじゃく | 1. Chỉ ý chí/ thể trạng yếu 2. Mơ hồ, không rõ ràng |
| 軋む | きしむ | loảng xoảng, tiếng cót két |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍