Bài 21 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
流行 | LƯU HÀNH | りゅうこう | sự lưu hành |
住民 | TRỤ DÂN | じゅうみん | dân cư, người ở |
任せる | NHÂM | まかせる | để cho ai làm gì |
宿泊 | TÚC BẠC | しゅくはく | sự ngủ trọ, sự ở trọ lại |
満ちる | MÃN | みちる | chín chắn, trưởng thành |
額 | NGẠCH | がく | cái trán, trán (người) |
事情 | SỰ TÌNH | じじょう | lí do, nguyên cớ |
勢い | THẾ | いきおい | diễn biến (của sự kiện), xu hướng |
尤も | VƯU | もっとも | khá đúng, có lý |
柄 | BÍNH | がら | cán, tay cầm |
上 | THƯỢNG | じょう | về mặt … |
真っ赤 | CHÂN XÍCH | まっか | đỏ thẫm, đỏ bừng (mặt) |
戻す | LỆ | もどす | hoàn lại, trả lại |
週 | CHU | しゅう | tuần |
目的 | MỤC ĐÍCH | もくてき | mục đích |
求める | CẦU | もとめる | yêu cầu |
家具 | GIA CỤ | かぐ | đồ dùng trong nhà |
参加 | THAM GIA | さんか | sự tham gia, sự tham dự |
更に | CANH | さらに | hơn nữa, hơn hết |
賛成 | TÁN THÀNH | さんせい | sự tán thành |
散歩 | TÁN BỘ | さんぽ | sự tản bộ, sự đi dạo |
作家 | TÁC GIA | さっか | nhà văn, tác giả |
才能 | TÀI NĂNG | さいのう | thiên tài |
変更 | BIẾN CANH | へんこう | sự thay đổi |
材料 | TÀI LIÊU | ざいりょう | số liệu |
学ぶ | HỌC | まなぶ | học |
権利 | QUYỀN LỢI | けんり | quyền lợi, đặc quyền |
言語 | NGÔN NGỮ | げんご | ngôn ngữ, tiếng nói |
何とか | HÀ | なんとか | dù thế nào đi nữa |
苦手 | KHỔ THỦ | にがて | kém, yếu |
延期 | DUYÊN KÌ | えんき | sự trì hoãn, hoãn |
謎 | MÊ | なぞ | điều bí ẩn |
涙 | LỆ | なみだ | nước mắt |
年寄 | NIÊN KÍ | としより | người già, người có tuổi |
怠ける | ĐÃI | なまける | làm biếng, lười |
等 | ĐẲNG | など | Vân vân |
流れる | LƯU | ながれる | chảy, chảy trôi |
年間 | NIÊN GIAN | ねんかん | năm |
年齢 | NIÊN LINH | ねんれい | tuổi tác |
限界 | HẠN GIỚI | げんかい | giới hạn |
道路 | ĐẠO LỘ | どうろ | con đường, con phố |
鍋 | なべ | cái chảo, chảo | |
眺める | THIẾU | ながめる | nhìn, ngắm |
都市 | ĐÔ THỊ | とし | đô thị |
留める | LƯU | とめる | đóng lại, kẹp lại |
共に | CỘNG | ともに | cùng nhau |
虎 | HỔ | とら | con hổ |
日 | NHẬT | にち | mặt trời |
決定 | QUYẾT ĐỊNH | けってい | sự quyết định, quyết định |
都会 | ĐÔ HỘI | とかい | thành phố |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍