Bài 19 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
済ませる | TẾ | すませる | kết thúc |
筋 | CÂN | すじ | cơ bắp, gân |
勧める | KHUYẾN | すすめる | khuyên, gợi ý |
球 | CẦU | たま | quả cầu, cầu |
成人 | THÀNH NHÂN | せいじん | sự trưởng thành |
節約 | TIẾT ƯỚC | せつやく | sự tiết kiệm |
睡眠 | THỤY MIÊN | すいみん | việc ngủ, giấc ngủ |
清潔 | THANH KHIẾT | せいけつ | sự thanh khiết, sạch sẽ |
一瞬 | NHẤT THUẤN | いっしゅん | chốc nữa |
議長 | NGHỊ TRƯỜNG | ぎちょう | chủ tịch |
背 | BỐI | せい | lưng |
生 | SANH | せい | sự nguyên chất, nguyên |
請求 | THỈNH CẦU | せいきゅう | sự thỉnh cầu, sự yêu cầu |
気に入る | KHÍ NHẬP | きにいる | yêu thích, ưa thích |
成功 | THÀNH CÔNG | せいこう | thành công |
注目 | CHÚ MỤC | ちゅうもく | sự chú ý |
苦労 | KHỔ LAO | くろう | gian khổ, cam go |
誕生 | ĐẢN SANH | たんじょう | sự ra đời |
収める | THU | おさめる | thu được |
撃つ | KÍCH | うつ | bắn |
球 | CẦU | きゅう | quả cầu, cầu |
巨大 | CỰ ĐẠI | きょだい | khổng lồ, phi thường |
医療 | Y LIỆU | いりょう | sự chữa trị, y tế |
牛 | NGƯU | うし | bò |
著者 | TRỨ GIẢ | ちょしゃ | tác giả, nhà văn |
慎重 | THẬN TRỌNG | しんちょう | sự thận trọng, thận trọng |
抱く | BÃO | いだく | ấp ủ, ôm |
監督 | GIAM ĐỐC | かんとく | đạo diễn |
金属 | KIM CHÚC | きんぞく | kim loại |
強調 | CƯỜNG ĐIỀU | きょうちょう | sự nhấn mạnh, nhấn mạnh |
植物 | THỰC VẬT | しょくぶつ | thực vật |
痛み | THỐNG | いたみ | cơn đau |
機関 | KI QUAN | きかん | cơ quan |
既に | KÍ | すでに | đã, đã muộn |
一度に | NHẤT ĐỘ | いちどに | một lần |
縦 | TÚNG | たて | bề dọc, trục đứng |
袖 | TỤ | そで | ống tay áo |
協力 | HIỆP LỰC | きょうりょく | chung sức |
尊重 | TÔN TRỌNG | そんちょう | sự tôn trọng |
石炭 | THẠCH THÁN | せきたん | than cục |
操作 | THAO TÁC | そうさ | sự thao tác |
行儀 | HÀNH NGHI | ぎょうぎ | cách cư xử |
騒音 | TAO ÂM | そうおん | tiếng động |
選択 | TUYỂN TRẠCH | せんたく | sự lựa chọn |
深刻 | THÂM KHẮC | しんこく | sự nghiêm trọng, nghiêm trọng |
知恵 | TRI HUỆ | ちえ | trí tuệ |
金融 | KIM DUNG | きんゆう | tài chính, vốn |
例 | LỆ | れい | thí dụ |
誰か | THÙY | だれか | ai đó, một ai đó |
練習 | LUYỆN TẬP | れんしゅう | sự luyện tập |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍