Bài 4 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
原稿 | NGUYÊN CẢO | げんこう | bản nháp |
見学 | KIẾN HỌC | けんがく | tham quan với mục đích học tập, tham quan |
出入口 | XUẤT NHẬP KHẨU | でいりぐち | cửa ra vào |
手続き | THỦ TỤC | てつづき | thủ tục |
手帳 | THỦ TRƯỚNG | てちょう | quyển sổ tay |
引き止める | DẪN CHỈ | ひきとめる | kéo lại, làm ngừng trệ |
電波 | ĐIỆN BA | でんぱ | sóng điện từ |
崩れる | BĂNG | くずれる | đổ nhào |
電球 | ĐIỆN CẦU | でんきゅう | bóng đèn |
電柱 | ĐIỆN TRỤ | でんちゅう | cột điện |
碁 | KÌ | ご | cờ vây |
伝染 | TRUYỀN NHIỄM | でんせん | sự truyền nhiễm, sự lan truyền |
艶 | DIỄM | つや | độ bóng, sự nhẵn bóng |
釣り合う | ĐIẾU HỢP | つりあう | cân đối |
分解 | PHÂN GIẢI | ぶんかい | phân giải |
偉い | VĨ | えらい | vĩ đại, tuyệt vời |
突っ込む | ĐỘT NHẬP | つっこむ | cắm vào, cho vào, đâm vào |
潰れる | つぶれる | bị nghiền nát, bị tàn phá | |
液体 | DỊCH THỂ | えきたい | chất lỏng |
請う | THỈNH | こう | hỏi, yêu cầu |
工芸 | CÔNG VÂN | こうげい | nghề thủ công, thủ công |
高級 | CAO CẤP | こうきゅう | cao cấp |
通り掛かる | THÔNG QUẢI | とおりかかる | tình cờ đi ngang qua |
退く | THỐI | しりぞく | nghỉ việc |
引分け | DẪN PHÂN | ひきわけ | sự hòa (tỷ số), sự ngang điểm |
陽射 | DƯƠNG XẠ | ひざし | ánh sáng mặt trời |
引っ掛かる | DẪN QUẢI | ひっかかる | móc vào, bị lừa gạt |
引っ繰り返す | DẪN SÀO PHẢN | ひっくりかえす | tới sự quay qua, để lật nhào |
匙 | さじ | cái muỗng, cái thìa | |
皮肉 | BÌ NHỤC | ひにく | giễu cợt, châm chọc |
分布 | PHÂN BỐ | ぶんぷ | sự phân bố |
引越し | DẪN VIỆT | ひっこし | chuyển nhà |
献立 | HIẾN LẬP | こんだて | bảng thực đơn |
引受る | DẪN THỤ | ひきうける | nhận làm, đảm nhận |
紺 | CÁM | こん | màu xanh sẫm, màu xanh nước biển |
一休み | NHẤT HƯU | ひとやすみ | nghỉ một lát |
投書 | ĐẦU THƯ | とうしょ | thư bạn đọc |
交差 | GIAO SOA | こうさ | sự giao nhau, sự cắt nhau |
分類 | PHÂN LOẠI | ぶんるい | phân loại |
開放 | KHAI PHÓNG | かいほう | sự mở cửa, sự tự do hoá |
産地 | SẢN ĐỊA | さんち | nơi sản xuất |
起床 | KHỞI SÀNG | きしょう | sự dậy (ngủ), sự thức dậy |
自然科学 | TỰ NHIÊN KHOA HỌC | しぜんかがく | khoa học tự nhiên |
本来 | BỔN LAI | ほんらい | vốn dĩ, từ trước tới giờ |
至急 | CHÍ CẤP | しきゅう | cấp tốc, khẩn cấp |
堀 | QUẬT | ほり | hào (vây quanh thanh trì…), kênh đào |
四角い | TỨ GIÁC | しかくい | tứ giác |
友好 | HỮU HẢO | ゆうこう | bạn |
厚かましい | HẬU | あつかましい | mặt dày, không biết xấu hổ |
真似る | CHÂN TỰ | まねる | bắt chước, mô phỏng |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍