1500 Từ vựng N2 – Bài 3

Bài 3 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
主語 CHỦ NGỮ しゅご chủ ngữ
貸家 THẢI GIA かしや nhà cho thuê, nhà đi thuê
火口 HỎA KHẨU かこう Miệng núi lửa
溢れる あふれる ngập, tràn đầy
民謡 DÂN DAO みんよう ca dao
無限 VÔ HẠN むげん sự vô hạn
言葉遣い NGÔN DIỆP KHIỂN ことばづかい cách sử dụng từ ngữ, cách dùng từ
CẦM こと đàn Koto
継続 KẾ TỤC けいぞく kế tục
浸ける TẨM つける ngâm, ướp
尖る とがる nhọn sắc
口実 KHẨU THỰC こうじつ lời xin lỗi, lời bào chữa, lý do
芸能 VÂN NĂNG げいのう nghệ thuật
裏返す LÍ PHẢN うらがえす lộn từ trong ra ngoài, lộn từ đằng trái ra đằng phải (quần áo..)
形容動詞 HÌNH DUNG ĐỘNG TỪ けいようどうし động tính từ
吊す つるす để treo
花嫁 HOA GIÁ はなよめ cô dâu
刺身 THỨ THÂN さしみ gỏi cá, Sasimi
筆者 BÚT GIẢ ひっしゃ phóng viên, kí giả
点々 ĐIỂM てんてん đây đó, rải rác
灯台 ĐĂNG THAI とうだい đèn pha
伯父さん BÁ PHỤ おじさん bác, chú
当番 ĐƯƠNG PHIÊN とうばん đến lượt (làm việc)
透明 THẤU MINH とうめい sự trong suốt
同格 ĐỒNG CÁCH どうかく tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
工事 CÔNG SỰ こうじ công trình, thi công
東西 ĐÔNG TÂY とうざい phía đông tây
強引 CƯỜNG DẪN ごういん cưỡng bức, bắt buộc
LẠP つぶ hạt, hột
統計 THỐNG KẾ とうけい sự thống kê
東洋 ĐÔNG DƯƠNG とうよう phương Đông
下車 HẠ XA げしゃ sự xuống tàu xe, xuống xe
厳重 NGHIÊM TRỌNG げんじゅう nghiêm trọng, nghiêm
部首 BỘ THỦ ぶしゅ bộ (chữ Hán)
卸す おろす bán buôn
けた số (ví dụ số có 2 chữ số, 3 chữ số)
解説 GIẢI THUYẾT かいせつ sự giải thích
作製 TÁC CHẾ さくせい sự sản xuất, sự chế tác
日当たり NHẬT ĐƯƠNG ひあたり ánh nắng mặt trời
文脈 VĂN MẠCH ぶんみゃく mạch văn
平気 BÌNH KHÍ へいき bình tĩnh, dửng dưng, bình thường
県庁 HUYỆN SẢNH けんちょう tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh, ủy ban hành chính tỉnh
照らす CHIẾU てらす chiếu sáng
早速 TẢO TỐC さっそく ngay lập tức, không một chút chần chờ
判事 PHÁN SỰ はんじ thẩm phán, bộ máy tư pháp
原理 NGUYÊN LÍ げんり nguyên lý
売行き MẠI HÀNH うれゆき việc hàng bán
人差指 NHÂN SOA CHỈ ひとさしゆび ngón tay trỏ
転がす CHUYỂN ころがす lăn, làm cho đổ nhào
停電 ĐÌNH ĐIỆN ていでん cắt điện

Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2

Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *