Bài 26 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
郡 | QUẬN | ぐん | huyện |
通用 | THÔNG DỤNG | つうよう | thông dụng, có tác dụng |
敬語 | KÍNH NGỮ | けいご | kính ngữ |
付合う | PHÓ HỢP | つきあう | hẹn hò |
突き当たる | ĐỘT ĐƯƠNG | つきあたる | đến chỗ tận cùng |
点く | ĐIỂM | つく | bắt lửa |
形式 | HÌNH THỨC | けいしき | hình thức, cách thức |
次ぐ | THỨ | つぐ | đứng sau, tiếp sau |
点ける | ĐIỂM | つける | bật |
毛糸 | MAO MỊCH | けいと | sợi len, len |
伝わる | TRUYỀN | つたわる | hiểu được, nắm được |
系統 | HỆ THỐNG | けいとう | hệ thống |
競馬 | CẠNH MÃ | けいば | cuộc đua ngựa, đua ngựa |
務める | VỤ | つとめる | hầu rượu, hầu khách |
形容詞 | HÌNH DUNG TỪ | けいようし | tính từ |
外科 | NGOẠI KHOA | げか | ngoại khoa |
敬う | KÍNH | うやまう | tôn kính, kính trọng |
激増 | KÍCH TĂNG | げきぞう | sự tăng thêm đột ngột |
繋がり | HỆ | つながり | mối nối, mối liên hệ |
繋げる | HỆ | つなげる | sự kết nối |
潰す | つぶす | giết (thời gian) | |
詰まる | CẬT | つまる | đầy, đầy chặt |
爪 | つめ | móng tay, móng chân | |
強気 | CƯỜNG KHÍ | つよき | táo bạo, mạnh mẽ |
裏口 | LÍ KHẨU | うらぐち | cửa sau, cổng sau |
吊る | つる | treo | |
出合い | XUẤT HỢP | であい | một cuộc gặp gỡ |
下旬 | HẠ TUẦN | げじゅん | hạ tuần (tính từ ngày 20 đến hết tháng) |
削る | TƯỚC | けずる | gọt |
定員 | ĐỊNH VIÊN | ていいん | sức chứa |
低下 | ĐÊ HẠ | ていか | sự giảm, sự kém đi |
定休日 | ĐỊNH HƯU NHẬT | ていきゅうび | ngày nghỉ định kì |
下駄 | HẠ ĐÀ | げた | guốc |
血液 | HUYẾT DỊCH | けつえき | máu |
恨み | HẬN | うらみ | mối hận, sự căm ghét |
傑作 | KIỆT TÁC | けっさく | kiệt tác |
気配 | KHÍ PHỐI | けはい | sự lo lắng, suy nghĩ cho người khác |
煙い | YÊN | けむい | khói mù mịt |
険しい | HIỂM | けわしい | dựng đứng, dốc |
停車 | ĐÌNH XA | ていしゃ | sự dừng xe |
羨ましい | うらやましい | ghen tị | |
出入り | XUẤT NHẬP | でいり | việc ra vào, việc đi và đến |
謙虚 | KHIÊM HƯ | けんきょ | khiêm nhường, khiêm tốn |
手入れ | THỦ NHẬP | ていれ | sự sửa chữa thêm, sự sửa sang thêm |
出来上がり | XUẤT LAI THƯỢNG | できあがり | sự hoàn thành, làm xong |
手首 | THỦ THỦ | てくび | cổ tay |
原産 | NGUYÊN SẢN | げんさん | nơi sản suất |
手頃 | THỦ KHOẢNH | てごろ | giá cả phải chăng |
鉄橋 | THIẾT KIỀU | てっきょう | cầu bằng sắt thép, cầu có đường cho xe lửa |
研修 | NGHIÊN TU | けんしゅう | đào tạo, huấn luyện |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍