できること
- 身近な話題について、個人的な考え方や感じ方を表現することができます。
Có thể trình bày cảm nhận và suy nghĩ mang tính cá nhân về một chủ đề gần gũi với mình.
お花見(1)
Ngắm hoa(1)
毎年、桜の季節になると、いつ、だれと、どこにお花見に行くのかということは、私にとって大問題だ。
花が咲いてからでなければ意味がないから、「いつ」はもちろん最優先だ。私はまるで雪が降っているかのように落ちてくる花びらを見るのが一番好きだが、五分咲き、満開、散り始め、それぞれの良さがある。どちらにしても花が残っているうちに行かないと意味がない。見ごろの時期はとても短いので、いろいろと大変だ。
「だれと」と「どこに」はセットになる。「桜と言えば〇〇」という名所はもちろん素晴らしく、花見客向けにお茶会などの催しもあって楽しい。人によってその楽しみ方はそれぞれだが、私は数人の友人の友人とワイワイ一緒に行くことが多い。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
桜の季節 | ANH TIẾT TIẾT | さくらのきせつ | Mùa hoa anh đào |
最優先 | TỐI ƯU TIÊN | さいゆうせん | Ưu tiên số 1 |
五分咲き | NGŨ PHÂN TIẾU | ごぶざき | Hoa mới nở một nửa |
満開 | MÃN KHAI | まんかい | Hoa nở rộ |
散り始め | TÁN THỦY | ちりはじめ | Hoa bắt đầu tàn |
花見客 | HOA KIẾN KHÁCH | はなみきゃく | Khách ngắm hoa |
催す | THÔI | もよおす | Tổ chức, có |
*** | *** | *** | *** |
実現 | THỰC HIỆN | じつげん | Sự thực hiện |
研修 | NGHIÊN TU | けんしゅう | Thực tập sinh |
コンタクトレンズ | コンタクトレンズ | Kính áp trọng | |
眼科 | HẠN KHOA | がんか | Khoa mắt |
発送 | PHÁT TỐNG | はっそう | Xất hàng trong kho |
実際 | THỰC TẾ | じっさい | Sự thực, thực tế |
泥棒 | NÊ BỔNG | どろぼう | Kẻ trộm, kẻ cướp |
散らかる | TÁN | ちらかる | Lung tung, vương vãi |
紅葉 | HỒNG DIỆP | こうよう | Lá đỏ |
溶ける | DUNG/DONG | とける | Chảy ra, tan ra |
鉄 | THIẾT | てつ | Sắt, thép |
港 | CẢNG | みなと | Cảng, bến tàu |
特定 | ĐẶC ĐỊNH | とくてい | Sự định rõ, sự riêng biệt |
輸出 | THÂU XUẤT | ゆしゅつ | Sự xuất khẩu |
生産 | SINH SẢN | せいさん | Sự sản xuất |
声優 | THANH ƯU | せいゆう | Diễn viên kịch |
地域 | ĐỊA VỰC | ちいき | Vùng, khu vực |
調査結果 | ĐIỀU TRA KẾT QUẢ | ちょうさけっか | Kết quả điều tra |
副作用 | PHÓ TÁC DỤNG | ふくさよう | Tác dựng phụ |
手術 | THỦ THUẬT | しゅじゅつ | Sự giải phẫu, cuộc giải phẫu |
Updating