できること
- 友だちと、最近の変化について話したり、強くアドバイスをしたりすることができる。
Nói chuyện với bạn bè về những thay đổi gần đây, và khuyên nhủ một cách mạnh mẽ.
不動産屋で(2)
Ở văn phòng bất động sản(2)
佐藤:ねえ、この部屋、便利でいいみたい。ちょっと高いけど…。
中山:そう?ちょっとぐらい遠くても、住んでるうちに慣れるよ。大学卒業したばかりなんだから、家賃、安いほうがいいんじゃない?
佐藤:でもやっぱり駅から近いほうがいいよ。ここにしようかな。
中山:そんなに簡単に決めないで、もう1つの部屋も見ればいいのに。
佐藤:そうね。すいません、この2つの部屋、見せてもらってもいいですか。
不動産屋:ええ、もちろんです。では、今からご案内します。どうぞ。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
やっぱり | やっぱり | Quả là đúng là (văn nói của やはり) | |
案内 | ÁN NỘI | あんない | Hướng dẫn |
自然 | TỰ NHIÊN | しぜん | Tự nhiên |
重ねる | TRỌNG/TRÙNG | かさねる | Chồng lên |
雑草 | TẠP THẢO | ざっそう | Cỏ dại |
企業 | XÍ NGHIỆP | きぎょう | Công ty, tổ chức |
建てる | KIẾN | たてる | Xây, dựng nên |
電球 | ĐIỆN CẦU | でんきゅう | Bóng đèn điện |
残念 | TÀN NIỆM | ざんねん | Lấy làm tiếc, đáng tiếc |
批判的 | PHÊ PHÁN ĐÍCH | ひはんてき | Tính phê phán |
余計 | DƯ KẾ | よけい | Không cần thiết, vô ích |
Updating