できること
- 困った状況とそのときの心情について、具体的に説明したり表現したりすることができる。
Có thể giải thích cụ thể tình huống gặp khó gặp khó khăn và diễn tả tâm trạng lúc đó.
友達のお見舞い (2)
Bạn đến thăm mình bị bệnh (2)
知子:具合はどう?
ゆき:あ、知子?お母さんかと思った。
知子:心配だから、様子見にきた。おかゆ、買ってきたよ。アイスクリームとかみかんとかいろいろあるよ。冷蔵庫に入れとくね。
ゆき:ありがとう。
知子:気にしないで。自分の買い物のついでに、ちょっと買ってきただけだから。
ゆき:ごめん、助かるわ。
知子:練習好きのゆきが休むから、何かあったに違いないと思ったら…。
ゆき:うん。これほどつらい風邪はひいたことないよ。
知子:ちゃんと治してね。来週の舞台、ゆきぬきではできないんだから。
ゆき:ありがとう。私も早く練習したくてしょうがないんだけど…
知子:でも、無理しないでね。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
様子 | DẠNG TỬ | ようす | Tình trạng, trạng thái |
助かる | TRỢ | たすかる | Được cứu sống, sống sót, hữu dụng, có ích |
*** | *** | *** | *** |
誤解 | NGỘ GIẢI | ごかい | Sự hiểu lầm, sự hiểu sai |
新入社員 | TÂN NHẬP XÃ VIÊN | しんにゅうしゃいん | Nhân viên mới |
褒める | BAO | ほめる | Khen ngợi, ca ngợi |
遅刻 | TRÌ KHẮC | ちこく | Việc đến trễ, đến muộn |
死ぬ | TỬ | しぬ | Chết, bị giết |
定期 | ĐỊNH KỲ | ていき | Khoảng thời gian nhất định |
物理 | VẬT LÝ | ぶつり | Vật lý |
理科系 | LÝ KHOA HỆ | りかけい | Ngành khoa học |
科目 | KHOA MỤC | かもく | Môn học, khóa học |
学費 | HỌC PHÍ | がくひ | Học phí |
進路 | TIẾN LỘ | しんろ | Tiến trình, phương hướng |
相談 | TƯƠNG ĐÀM | そうだん | Cuộc nói chuyện, sự hỏi ý kiến |
野球 | DÃ CẦU | やきゅう | Môn bóng chày |
喜び | HỶ/HỈ | よろこび | Sự vui mừng |
機会 | CƠ HỘI | きかい | Cơ hội |
薬局 | DƯỢC CỤC | やっきょく | Tiệm thuốc tây |
期待 | KỲ ĐÃI | きたい | Sự mong chờ |
翌日 | DỰC NHẬT | よくじつ | Ngày hôm sau |
宇宙旅行 | VŨ TRỤ LỮ HÀNH | うちゅうりょこう | Du lịch ngoài vũ trụ |
少子化 | THIẾU TỬ HÓA | しょうしか | Tình trạng giảm thiểu trẻ em |
傾向 | KHUYNH HƯỚNG | けいこう | Khuynh hướng, xu hướng |
早急 | TẢO CẤP | さっきゅう | Nhanh chóng |
対策 | ĐỐI SÁCH | たいさく | Biện pháp, cách xử trí |
望む | VỌNG | のぞむ | Cần, mong muốn, hy vọng |
玄関 | HUYỀN QUAN | げんかん | Cửa trước, lối vào |
買収 | MÃI THU | ばいしゅう | Sự đút lót, sự mua chuộc |
裏 | LÝ | うら | Mặt sau, mặt trái |
うわさ | うわさ | Tin đồn, lời đồn | |
強調 | CƯỜNG ĐIỀU | きょうちょう | Sự nhấn mạnh |
励ます | LỆ | はげます | Khuyến khích, động viên |
危険 | NGUY HIỂM | きけん | Sự nguy hiểm |
落ち着く | LẠC TRƯỚC | おちつく | Dịu xuống, lấy lại bình tĩnh |
通常 | THÔNG THƯỜNG | つうじょう | Luôn, thường xuyên |
キャプテン | キャプテン | Chỉ huy | |
戦う | CHIẾN | たたかう | Đấu tranh, vật lộn, chiến đấu |
お寿司 | THỌ TƯ | おすし | Món sushi |
講演 | GIẢNG DIỄN | こうえん | Nói chuyện, diễn thuyết |
我慢 | NGÃ MẠN | がまん | Sự chịu đựng |
乾燥 | CAN TÁO | かんそう | Sự khô cạn |
俳優 | BÀI ƯU | はいゆう | Diễn viên |
不思議 | BẤT TƯ NGHỊ | ふしぎ | Bí ẩn, khó hiểu, phép lạ |
Updating