Từ Vựng | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
育てます | そだてます | nuôi, trồng |
運びます | はこびます | chở, vận chuyển |
亡くなります | なくなります | mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます (bài 39)) |
入院します | にゅういんします | nhập viện |
退院します | たいいんします | xuất viện |
[電源を~]入れます | [でんげんを~]いれます | bật [công tác điện, nguồn điện] |
[電源を~]切ります | [でんげんを~]きります | tắt [công tác điện, nguồn điện] |
[かぎを~]掛けます | [かぎを~]かけます | khóa [chìa khóa] |
気持ちがいい | きもちがいい | dễ chịu, thư giãn |
気持ちが悪い | きもちがわるい | khó chịu |
大きな~ | おおきな~ | ~ to, ~ lớn |
小さな~ | ちいさな~ | ~ nhỏ, ~ bé |
赤ちゃん | あかちゃん | em bé |
小学校 | しょうがっこう | trường tiểu học |
中学校 | ちゅうがっこう | trường trung học cơ sở |
駅前 | えきまえ | khu vực trước nhà ga |
海岸 | かいがん | bờ biển |
嘘 | うそ | nói dối, lời nói dối |
書類 | しょるい | giấy tờ, tài liệu |
電源 | でんげん | nguồn điện, công tắc điện |
~製 | ~せい | sản xuất tại ~ |
[あ、]いけない。 | [あ、]いけない。 | Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi. |
お先に[失礼します]。 | おさきに[しつれいします] | Tôi xin phép về trước |
原爆ドーム | げんばくドーム | nhà vòm Bomnguyên tử, một di tích |
—– | —– | —– |
回覧 | かいらん | tập thông báo |
研究室 | けんきゅうしつ | phòng nghiên cứu |
きちんと | きちんと | nghiêm chỉnh, hẳn hoi,đứng đắn |
せいりします | せいりします | sắp xếp |
~という本 | ~という本 | quyển sách có tên là ~ |
-冊 | いっさつ | (đơn vị đếm sách, v.v.) |
はんこ | はんこ | con dấu, dấu |
[はんこを~]押します | [はんこを~]おします | đóng [dấu] |
双子 | ふたご | cặp sinh đôi |
姉妹 | しまい | chị em |
5年生 | 5ねんせい | học sinh năm thứ 5 |
似ています | にています | giống |
性格 | せいかく | tính cách, tính tình |
おとなしい | おとなしい | hiền lành, trầm |
世話をします | せわをします | chăm sóc, giúp đỡ |
時間がたちます | じかんがたちます | thời gian trôi đi |
大好き[な] | だいすき[な] | rất thích |
―点 | いってん | – điểm |
クラス | クラス | lớp học, lớp |
けんかします | けんかします | cãi nhau |
不思議[な] | ふしぎ[な] | bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu |
Updating
Updating